Giải chi tiết Bài 5 Hello! trang 10 – Hello! (trang 10, 11) – Tiếng Anh 10 Bright. Gợi ý: Các động từ hate (ghét), like (thích), love (yêu) + V-ing.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Use the verbs in the list and the verbs in brackets to complete the sentences.
(Sử dụng các động từ trong danh sách và các động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.)
• paint • play • swim • take • travel |
1. Donald hates playing computer games. (hate)
2. Miriam ___________________ around the world. (like)
3. Sam ___________________ in his free time. This painting is his. (love)
4. Lina and Mike ___________________ photographs. (not/like)
5. Sue ___________________ in the sea. (love)
Hướng dẫn:
Các động từ hate (ghét), like (thích), love (yêu) + V-ing
paint: vẽ
play: chơi
swim: bơi
take: cầm, lấy, chụp
travel: đi du lịch
Lời giải:
1. Donald hates playing computer games. (hate)
(Donald ghét chơi trò chơi trên máy vi tính.)
Giải thích:Cụm từ “play computer games” (chơi trò chơi trên máy vi tính); chủ ngữ Donald số ít => động từ hate thêm -s => hates playing
2. Miriam likes travelling around the world. (like)
(Miriam thích đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Giải thích:Cụm từ “travel around the world” (du lịch vòng quanh thế giới), chủ ngữ Miriam số ít => động từ like thêm -s => likes travellig
3. Sam loves painting in his free time. This painting is his. (love)
(Sam thích vẽ tranh vào thời gian rảnh. Bức tranh này là của anh ấy.)
Giải thích: Câu sau có “this painting” => chọn từ “paint”, chủ ngữ Sam số ít nên động từ love thêm -s => loves painting
4. Lina and Mike don’t like taking photographs. (not/like)
(Lina và Mike không thích chụp hình.)
Giải thích: Cụm từ “take photographs” (chụp ảnh), chủ ngữ “Linda and Mike” số nhiều, thì hiện tại đơn dạng phủ định => don’t like taking
5. Sue loves swimming in the sea. (love)
(Sue yêu thích bơi ở biển.)
Giải thích:Trong câu có “in the sea” => chọn từ “swim”, chử ngữ Sue số ít nên động từ love thêm -s => loves swimming