Đáp án Bài 5 2a. Reading – Unit 2 – Tiếng Anh 10 Bright. Hướng dẫn: amusing: vui.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Talk about the types of performances in Exercise 4 as in the example. Use amusing, entertaining, exciting, boring, funny or interesting.
(Nói về các loại hình biểu diễn trong Bài tập 4 như ví dụ. Sử dụng từ amusing, entertaining, exciting, boring, funny hoặc interesting.)
A: Do you like musicals?
(Bạn có thích nhạc kịch không?)
B: I love them. I find them entertaining. / I’m not crazy about them. I think they are boring.
(Tớ rất thích. Tớ thấy chúng thật giải trí./ Tớ không hứng thú với chúng. Tớ nghĩ chúng thật là nhàm chán.)
Hướng dẫn:
amusing: vui
entertaining: giải trí
exciting: hào hứng
boring: nhàm chán
funny: vui nhộn
interesting: thú vị
Lời giải:
A: Do you like comedies?
(Bạn có thích hài kịch không?)
B: I love them. I find them amusing and exciting.
(Tớ thích lắm. Tớ thấy chúng thật vui và gây hào hứng.)
A: Do you like ballet?
(Bạn có thích xem múa ba lê không?)
B: I love it. I find it funny and interesting.
(Tớ yêu nó. Tớ thấy nó thật vui và thú vị.)