Đáp án Bài 5 1d. Speaking – Unit 1 – Tiếng Anh 10 Bright. Tham khảo: /g/.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Listen and repeat. Think of two more words for each sound. Practise saying them with a partner.
(Lắng nghe và lặp lại. Hãy nghĩ thêm hai từ cho mỗi âm thanh. Thực hành nói chúng với bạn bè.)
/g/: go, give, leg, golf
/dʒ/: gym, giant, magic, gentle
Hướng dẫn:
/g/ |
/dʒ/ |
go /ɡəʊ/: đi give /ɡɪv/: cho leg /leɡ/: cái chân golf /ɡɒlf/: chơi gôn |
gym /dʒɪm/: phòng tập thể hình giant /ˈdʒaɪənt/: khổng lồ magic /ˈmædʒɪk/: ảo thuật gentle /ˈdʒentl/: nhẹ nhàng |
Lời giải:
/g/ |
/dʒ/ |
goal /ɡəʊl/: mục tiêu gum /ɡʌm/: kẹo cao su |
giraffe /dʒəˈrɑːf/: hươu cao cổ dangerous /ˈdeɪndʒərəs/: nguy hiểm |