Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Bright Bài 4 7b. Grammar – Unit 7 Tiếng Anh 10 – Bright:...

Bài 4 7b. Grammar – Unit 7 Tiếng Anh 10 – Bright: Put the verbs in brackets into the correct passive form. (Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng bị động đúng.) A: Is that e-book interesting? B: Yes

Giải Bài 4 7b. Grammar – Unit 7 – Tiếng Anh 10 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

4. Put the verbs in brackets into the correct passive form.

(Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng bị động đúng.)

1. A: Is that e-book interesting?

B: Yes. It ___________________ (write) by the instructor of my online course two years ago.

2. A: Have you got your laptop back from the shop yet, Max?

B: Yes, it ___________________ (fix). It works perfectly now.

3. A: Where do we get the information for our project?

B: Lots of interesting articles ___________________ (store) in the university’s cloud library.

4. A: When will we get the results of our online test?

B: I think they ___________________ (send) to us next Friday.

5. A: Have you received confirmation of your application for the course?

B: No, it ___________________ (not/send) yet.

Hướng dẫn:

Lời giải:

1.

A: Is that e-book interesting?

(Cuốn sách điện tử đó có thú vị không?)

B: Yes. It was written by the instructor of my online course two years ago.

(Có chứ. Cuốn sách được viết bởi người hướng dẫn trong khóa học trực tuyến của tôi vào hai năm trước.)

Giải thích: có “ago” là dấu hiệu của quá khứ đơn -> chỗ trống chia bị động theo thì quá khứ đơn -> điền “was written”.

2.

A: Have you got your laptop back from the shop yet, Max?

(Bạn đã nhận lại máy tính xách tay của mình từ cửa hàng chưa, Max?)

B: Yes, it has been fixed. It works perfectly now.

(Rồi nha, nó đã được sửa. Hiện tại nó hoạt động hoàn hảo.)

Giải thích: câu hỏi có “yet” là dấu hiệu của hiện tại hoàn thành -> chỗ trống chia bị động theo thì hiện tại hoàn thành -> điền “has been fixed”.

3.

A: Where do we get the information for our project?

(Chúng ta lấy thông tin cho dự án của mình ở đâu vậy?)

B: Lots of interesting articles are stored in the university’s cloud library.

(Rất nhiều bài báo thú vị được lưu trữ trong thư viện đám mây của trường đại học đấy.)

Giải thích: câu hỏi có “do” là dấu hiệu của hiện tại đơn -> chỗ trống chia bị động theo thì hiện tại đơn -> điền “are stored”.

4.

A: When will we get the results of our online test?

(Khi nào chúng ta sẽ nhận kết quả của bài kiểm tra trực tuyến vậy?)

B: I think they will be sent to us next Friday.

(Tớ nghĩ chúng sẽ được gửi cho chúng ta vào thứ sáu tới.)

Giải thích: có “next” là dấu hiệu của tương lai đơn -> chỗ trống chia bị động theo thì tương lai đơn -> điền “will be sent”.

5.

A: Have you received confirmation of your application for the course?

(Bạn đã nhận được xác nhận về đơn đăng ký tham gia khóa học chưa?)

B: No, it hasn’t been sent yet.

(Không đâu, nó vẫn chưa được gửi.)

Giải thích: có “yet” là dấu hiệu của hiện tại hoàn thành -> chỗ trống chia bị động theo thì hiện tại hoàn thành -> điền “hasn’t been sent”.