Hướng dẫn giải Bài 4 4c.Listening – Unit 4 – Tiếng Anh 10 Bright. Gợi ý: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Now listen to the dialogue and decide if each of the statements (1-5) is T (true) or F (false).
(Bây giờ, hãy nghe đoạn hội thoại và quyết định xem mỗi câu (1-5) là T (đúng) hay F (sai).)
Hướng dẫn:
Bài nghe:
Boy: Hey! What are you doing here?
(Ê! Cậu đang làm gì ở đây vậy?)
Girl: I’m waiting for my mum. We’re going to a café after she finishes work!
(Tớ đang đợi mẹ. Tớ và mẹ sẽ đi đến một quán ăn nhỏ sau khi mẹ hoàn thành công việc!)
Boy: That’s nice! What does she do? Is she a bus driver?
(Điều đó thật tuyệt! Mẹ cậu làm nghề gì vậy? Có phải cô là một tài xế xe buýt không vậy?)
Girl: No, she’s graphic designer. She’s very creative. My dad’s a bus driver. How about your mother? Does she work?
(Không đâu, mẹ tớ là nhà thiết kế đồ họa. Mẹ tớ rất sáng tạo. Bố tớ là tài xế xe buýt. Còn mẹ cậu thì sao? Cô có làm việc gì không nhỉ?)
Boy: Yes, she does. My mum is a teacher. She’s very patient. She really enjoys her job.
(Có chứ. Mẹ tớ là một giáo viên. Mẹ tớ rất kiên nhẫn. Mẹ tớ thực sự thích công việc của mình.)
Girl: I think it’s good that women work.
(Tớ nghĩ rằng phụ nữ làm việc là điều thật tuyệt.)
Boy: That’s true. Everyone should be able to have an interesting career.
(Đúng rồi. Mọi người sẽ có thể có một nghề nghiệp thú vị.)
Girl: Certainly, but what about taking care of the house and the children at the same time? Isn’t it tiring?
(Chắc chắn rồi, nhưng chăm sóc nhà cửa và con cái cùng một lúc luôn thì sao? Liệu có mệt không nhỉ?)
Boy: Well, it is, but I think that if everyone in the family helps, then it’s possible for a woman to have a career as well.
(Chắc là như vậy rồi, nhưng tớ nghĩ rằng nếu mọi người trong gia đình cùng giúp đỡ thì người phụ nữ cũng có thể có sự nghiệp.)
Girl: That’s true.
(Đúng vậy.)
Lời giải:
1. F
The girl’s mum works in a café.
(Mẹ của cô gái làm việc ở một quán ăn nhỏ.)
Thông tin: … she’s graphic designer.
(… mẹ tớ là nhà thiết kế đồ họa.)
2. F
The boy’s father is a bus driver.
(Bố của chàng trai là một tài xế xe buýt.)
Thông tin: Girl: My dad’s a bus driver.
(Cô gái: Bố tớ là một tài xế xe buýt.)
3. T
The boy’s mother works as a teacher.
(Mẹ của chàng trai là một giáo viên.)
Thông tin: My mum is a teacher.
(Mẹ tớ là một giáo viên.)
4. T
They agree that it’s good that women work.
(Họ đồng ý rằng phụ nữ làm việc là điều thật tuyệt.)
Thông tin:
Girl: I think it’s good that women work.
(Tớ nghĩ rằng phụ nữ làm việc là điều thật tuyệt.)
Boy: That’s true. Everyone should be able to have an interesting career.
(Đúng rồi. Mọi người sẽ có thể có một nghề nghiệp thú vị.)
5. F
The boy thinks women should do all the housework.
(Chàng trai nghĩ rằng phụ nữ nên làm tất cả công việc nhà.)
Thông tin: … but I think that if everyone in the family helps, then it’s possible for a woman to have a career as well.
(nhưng tớ nghĩ rằng nếu mọi người trong gia đình cùng giúp đỡ thì người phụ nữ cũng có thể có sự nghiệp.)