Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Bright Bài 4 4.b Grammar – Unit 4 Tiếng Anh 10 – Bright:...

Bài 4 4.b Grammar – Unit 4 Tiếng Anh 10 – Bright: Put the verbs in brackets into the Present Simple, Present Continuous, be going to, or will. (Đặt các động từ trong ngoặc vào thì Hiện tại đơn

Hướng dẫn giải Bài 4 4.b Grammar – Unit 4 – Tiếng Anh 10 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

4. Put the verbs in brackets into the Present Simple, Present Continuous, be going to, or will.

(Đặt các động từ trong ngoặc vào thì Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, be going to, hoặc will.)

1. Be careful! You ______________ (drop) the camera.

2. ______________ (Jane/spend) the summer working in the computer shop?

3. I promise I ______________ (not/download) any files onto your computer.

4. The meeting ______________ (start) at 4:00 p.m. Be there on time, please.

5. Rachel thinks she ______________ (get) a promotion soon.

6. “I’m a bit hungry.” – “I ______________ (order) you a sandwich.”

7. We ______________ (leave) for Hanoi tonight. Here are our tickets.

8. They ______________ (run) training sessions for women who want a career in science. It’s their plan to start next May.

Lời giải:

1. Be careful! You are going to drop the camera.

(Hãy cẩn thận! Bạn sẽ làm rơi máy ảnh đấy.)

Giải thích: có “Be careful!” (câu mệnh lệnh) -> chia “be going to”. Chủ ngữ là “you” -> chia “are going to drop”.

2. Is Jane going to spend the summer working in the computer shop?

(Có phải Jane sẽ dành cả mùa hè để làm việc trong cửa hàng máy tính không?)

Giải thích: nói về dự định đã lên lịch sẵn -> chia “be going to”. Câu hỏi có chủ ngữ là “Jane” -> chia “Is Jane going to spend”.

3. I promise I won’t download any files onto your computer.

(Tôi hứa tôi sẽ không tải bất kỳ tệp nào xuống máy tính của bạn đâu.)

Giải thích: có “promise”, “any” -> chia “won’t download”.

4. The meeting starts at 4:00 p.m. Be there on time, please.

(Cuộc họp bắt đầu lúc 4 giờ chiều. Vui lòng có mặt đúng giờ.)

Giải thích: lịch trình -> chia hiện tại đơn. “The meeting” số ít -> chia “starts”.

5. Rachel thinks she will get a promotion soon.

(Rachel nghĩ rằng cô ấy sẽ sớm được thăng chức.)

Giải thích: có “think” (một dự đoán về tương lai dựa trên những gì ta nghĩ) -> chia “will get”.

6. “I’m a bit hungry.” – “I will order you a sandwich.”

(“Tớ hơi đói.” – “Tớ sẽ gọi cho cậu một chiếc bánh sandwich.”)

Giải thích: hành động xảy ra ở hiện tại (ngay thời điểm nói) -> chia “will order”.

7. We are leaving for Hanoi tonight. Here are our tickets.

(Chúng tôi sẽ đi Hà Nội vào tối nay. Đây là vé của chúng tôi.)

Giải thích: một dự định đã lên lịch sẵn -> chia hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ là “we” -> chia “are leaving”.

8. They are going to run training sessions for women who want a career in science. It’s their plan to start next May.

(Họ sẽ tổ chức các buổi đào tạo cho những phụ nữ muốn có sự nghiệp trong lĩnh vực khoa học. Kế hoạch của họ sẽ bắt đầu vào tháng 5 tới.)

Giải thích: một kế hoạch trong tương lai -> chia “be going to”. Chủ ngữ là “they” -> chia “are going to run”.