Giải chi tiết Bài 3 Unit Opener – Unit 4 – Tiếng Anh 10 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Circle the words with an /ɜː/ sound and underline the words with an /ə/ sound. Listen and check. Then practise saying them with a partner.
(Khoanh tròn các từ có âm /ɜː/ và gạch chân các từ có âm / ə /. Nghe và kiểm tra. Sau đó, thực hành nói chúng với bạn bè.)
nurse pilot computer first famous world average salary mother work |
Hướng dẫn:
Lời giải:
/ɜː/ |
/ə/ |
nurse /nɜːs/: y tá first /fɜːst/: đầu tiên world /wɜːld/: thế giới work /wɜːk/: công việc |
pilot /ˈpaɪlət/: phi công computer /kəmˈpjuːtə(r)/: máy tính famous /ˈfeɪməs/: nổi tiếng average /ˈævərɪdʒ/: trung bình salary /ˈsæləri/: lương mother /ˈmʌðə(r)/: mẹ |