Trả lời Bài 3 Progress Check (Units 1 – A – Tiếng Anh 10 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
Grammar
3. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. I am seeing/see/was seeing why you like that painting.
2. Beth cycles/cycled/was cycling to school when she fell off the bike.
3. Peter plays often/often plays/is often playing hockey at the weekend.
4. Are you doing/Were you doing/Did you do housework at 4 o’clock yesterday?
5. Was Steve doing his homework while you were making/make/made dinner?
6. Tim woke/wake/was waking up, had breakfast and got ready for school.
7. Are you playing chess every day/at the moment/last night?
8. Ann work/is working/works at the library.
9. I usually have breakfast last night/at 7:00 a.m. yesterday/at 7:00.
10. They live in Wales, but they are staying/stayed/stay with us in London this week.
11. The meeting begins/is beginning/was beginning at 10:00 a.m.
12. I was making dinner when John arrived/was arriving/arrives.
Lời giải:
1. I see why you like that painting.
(Tôi hiểu tại sao bạn lại thích bức tranh đó.)
Giải thích: có động từ “like” (thì hiện tại đơn) -> chọn “see” (thì hiện tại đơn).
2. Beth was cycling to school when she fell off the bike.
(Beth đang đạp xe đến trường thì bị ngã xe.)
Giải thích: Một hành động đang xảy ra (chia quá khứ tiếp diễn) thì một hành động khác cắt ngang (chia quá khứ đơn). Hành động đang xảy ra là đang đạp xe đến trường -> chia quá khứ tiếp diễn -> chọn “was cycling”.
3. Peter often plays hockey at the weekend.
(Peter thường chơi khúc côn cầu vào cuối tuần.)
Giải thích: có “at the weekend” -> chia thì hiện tại đơn. Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính -> chọn “often plays”.
4. Were you doing housework at 4 o’clock yesterday?
(Bạn đã làm việc nhà vào lúc 4 giờ hôm qua à?)
Giải thích: “at 4 o’clock yesterday” (một thời điểm xác định trong quá khứ) -> chia thì quá khứ tiếp diễn -> chọn “Were you doing”.
5. Was Steve doing his homework while you were making dinner?
(Steve đã làm bài tập về nhà trong khi bạn chuẩn bị bữa tối à?)
Giải thích: có “while”, hai hành động diễn ra cùng một thời điểm -> chia quá khứ tiếp diễn -> chọn “were making”.
6. Tim woke up, had breakfast and got ready for school.
(Tim thức dậy, ăn sáng và chuẩn bị đến trường.)
Giải thích: có “had breakfast”, “got ready” là quá khứ đơn -> chọn “woke”.
7. Are you playing chess at the moment?
(Bạn có đang chơi cờ vua ngay bây giờ không vậy?)
Giải thích: có “Are you playing” (hiện tại tiếp diễn) -> chọn “at the moment”. “Every day” dùng cho thì hiện tại đơn, “last night” dùng cho thì quá khứ đơn.
8. Ann works at the library.
(Ann làm việc tại thư viện.)
Giải thích: diễn tả một việc diễn ra thường xuyên là đi làm -> chia hiện tại đơn, “Ann” là một người, số ít -> chọn “works”.
9. I usually have breakfast at 7:00.
(Tôi thường ăn sáng vào lúc 7 giờ.)
Giải thích: có “usually” (hiện tại đơn) -> chọn “at 7:00”.
10. They live in Wales, but they are staying with us in London this week.
(Họ sống ở xứ Wales, nhưng họ sẽ ở với chúng ta tại Luân Đôn tuần này.)
Giải thích: diễn tả một hành động tạm thời -> chia hiện tại tiếp diễn -> chọn “are staying”.
11. The meeting begins at 10:00 a.m.
(Cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)
Giải thích: diễn tả một lịch trình -> chia hiện tại đơn -> chọn “begins”.
12. I was making dinner when John arrived.
(Tôi đang làm bữa tối thì John tới.)
Giải thích: Một hành động đang xảy ra (chia quá khứ tiếp diễn) thì một hành động khác cắt ngang (chia quá khứ đơn). Hành động đang xảy ra là làm bữa tối “was making dinner”, hành động cắt ngang là đi tới “arrived” -> chia quá khứ đơn -> chọn “arrived”