Lời giải Bài 3 1c. Listening – Unit 1 – Tiếng Anh 10 Bright. Gợi ý: Transcript.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Listen to a dialogue between Mark and Nancy. For questions (1-5), choose the best answer (A, B or C).
(Nghe đoạn hội thoại giữa Mark và Nancy. Đối với các câu hỏi (1-5), hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A, B hoặc C).)
1. Where does Mark go on Saturdays?
A the mall
B basketball practice
C the supermarket
2. Who likes shopping for clothes?
A Nancy
B Mark
C Mark’s sister
3. Nancy doesn’t ______ .
A do the washing-up
B do the laundry
C vacuum the rugs
4. What does Mark usually do in summer?
A He goes on a picnic.
B He visits a museum.
C He visits his cousin.
5. What time do Mark and Nancy agree to meet?
A 7:00
B 10:00
C 11:30
Hướng dẫn:
Transcript:
Nancy: Hey, Mark! That was fun! Do you want to play basketball again on Saturday?
(Này, Mark! Thật là vui! Cậu có muốn chơi bóng rổ một lần nữa vào thứ bảy không?)
Mark: Sorry Nancy! But on Saturdays, I usually go shopping with my mum.
(Xin lỗi Nancy nha! Nhưng vào thứ bảy, tớ thường đi mua sắm với mẹ.)
Nancy: Do you go to the mall?
(Cậu đến trung tâm thương mại à?)
Mark: No way! I help her do the shopping at the supermarket. My sister always goes to the mall, but I hate shopping for clothes!
(Không phải đâu! Tớ giúp mẹ mua sắm ở siêu thị. Em/Chị gái tớ luôn đi trung tâm thương mại, nhưng tớ ghét mua sắm quần áo!)
Nancy: Me too. I hate all kinds of shopping! I never even go to the supermarket. But I still help my parents at the weekends. I do the laundry and vacuum the rugs. I never do the washing-up, though – I always break things! So how about Sunday? Are you free then?
(Tớ cũng thế. Tớ ghét tất cả thể loại mua sắm! Tớ thậm chí còn không bao giờ đi siêu thị. Nhưng tớ vẫn giúp bố mẹ vào cuối tuần. Tớ giặt giũ và hút bụi các tấm thảm. Dù vậy, tớ không bao giờ rửa chén – tớ luôn làm vỡ mọi thứ! Vậy còn chủ nhật thì sao? Cậu có rảnh không?)
Mark: Well, in summer I usually go on a picnic with my family on Sundays, but my parents have got tickets to visit a museum, so I guess I’m free!
(À, vào mùa hè tớ thường đi dã ngoại với gia đình vào chủ nhật, nhưng bố mẹ tớ đã mua vé tham quan bảo tàng, vì vậy tớ đoán tớ rảnh đó!)
Nancy: Great! Let’s meet at 10 o’clock.
(Tuyệt! Vậy gặp nhau lúc 10 giờ nha.)
Mark: Hang on, sorry, I always chat to my cousin online on Sunday mornings. He lives in Australia, so it’s 7:00 in the evening when it’s 10 o’clock here! Let’s meet at 11:30 instead.
(Chờ chút nha, xin lỗi, tớ luôn trò chuyện trực tuyến với anh em họ của tớ vào sáng chủ nhật. Anh/em ấy sống ở Úc, vì vậy ở đó là 7 giờ tối khi ở đây là 10 giờ sáng! Thay vào đó, chúng ta hãy gặp nhau lúc 11 giờ rưỡi nha.)
Nancy: OK. See you at the basketball court on Sunday!
(Được thôi. Hẹn gặp lại cậu tại sân bóng rổ vào chủ nhật nhé!)
Lời giải:
1. C |
2. C |
3. A |
4. A |
5. C |
1. Where does Mark go on Saturdays? (Mark đi đâu vào thứ 7 vậy?)
A the mall (trung tâm thương mại)
B basketball practice (luyện tập bóng rổ)
C the supermarket (siêu thị)
Thông tin bài nghe: “…But on Saturdays, I usually go shopping with my mum.”
(Nhưng vào thứ bảy, tớ thường đi mua sắm với mẹ.)
2. Who likes shopping for clothes? (Ai là người thích mua sắm quần áo?)
A Nancy
B Mark
C Mark’s sister (chị/em của Mark)
Thông tin bài nghe: “…My sister always goes to the mall, but I hate shopping for clothes!”
(Em/Chị gái tớ luôn đi trung tâm thương mại, nhưng tớ ghét mua sắm quần áo!)
3. Nancy doesn’t ______ . (Nancy không … )
A do the washing-up (rửa chén)
B do the laundry (giặt đồ)
C vacuum the rugs (hút bụi tấm thảm)
Thông tin bài nghe: “…I never do the washing-up…”
(tớ không bao giờ rửa chén)
4. What does Mark usually do in summer? (Mark thường xuyên làm gì trong mùa hè?)
A He goes on a picnic. (Anh ấy đi dã ngoại.)
B He visits a museum. (Anh ấy đi bảo tàng.)
C He visits his cousin. (Anh ấy đến thăm anh chị em họ.)
Thông tin bài nghe: “…in summer I usually go on a picnic with my family on Sundays…”
(vào mùa hè tớ thường đi dã ngoại với gia đình vào chủ nhật)
5. What time do Mark and Nancy agree to meet? (Mark và Nancy đồng ý gặp nhau vào lúc mấy giờ vậy?)
A 7:00 (7 giờ)
B 10:00 (10 giờ)
C 11:30 (11 giờ rưỡi)
Thông tin bài nghe: “…Let’s meet at 11:30 instead.”
(Thay vào đó, chúng ta hãy gặp nhau lúc 11 giờ rưỡi nha.)