Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Bright Bài 2 6a. Reading – Unit 6 Tiếng Anh 10 – Bright:...

Bài 2 6a. Reading – Unit 6 Tiếng Anh 10 – Bright: Read the advert. For questions (1-3), choose the correct answer (A, B or C). (Đọc đoạn quảng cáo. Đối với câu hỏi (1-3), chọn câu trả lời đúng (A

Giải Bài 2 6a. Reading – Unit 6 – Tiếng Anh 10 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Read the advert. For questions (1-3), choose the correct answer (A, B or C).

(Đọc đoạn quảng cáo. Đối với câu hỏi (1-3), chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

1. The Galápagos Islands are home to _____ .

A the world’s largest tortoises

B the only lizard that can swim

C many different types of penguins

2. Visitors to the Galápagos Islands need _____ .

A a tour company to organise their holiday

B to have special permission to visit

C to plan their trip in their country

3. Visitors to the Galápagos Islands should _____ .

A try to change things for the better

B recycle all the rubbish that is there

C leave the islands as they found them

Lời giải:

1. A

2. B

3. C

1. The Galápagos Islands are home to _____ .

(Quần đảo Galápagos là nhà của)

A the world’s largest tortoises (các loài rùa cạn lớn nhất trên thế giới)

B the only lizard that can swim (loài thằn lằn duy nhất có thể bơi)

C many different types of penguins (rất nhiều loại chim cánh cụt khác nhau)

Thông tin: “These are the largest tortoises on Earth and they live longer than any other reptile on the planet.”

(Đây là những loài rùa trên cạn lớn nhất trên Trái đất và chúng sống lâu hơn bất kỳ loài bò sát nào khác trên hành tinh.)

2. Visitors to the Galápagos Islands need _____ .

(Du khách tới Quần đảo Galápagos cần)

A a tour company to organise their holiday (công ty du lịch để tổ chức kì nghỉ của họ)

B to have special permission to visit (sự cho phép đặc biệt để ghé thăm)

C to plan their trip in their country (lên kế hoạch về chuyến đi tại chính đất nước của họ)

Thông tin: “Visitors need special permission to spend their holiday there.”

(Du khách cần sự cho phép đặc biệt để dành kỳ nghỉ của họ ở đó.)

3. Visitors to the Galápagos Islands should _____ .

(Du khách tới Quần đảo Galápagos nên)

A try to change things for the better (cố gắng thay đổi mọi thứ trở nên tốt hơn)

B recycle all the rubbish that is there (tái chế mọi rác thải ở đây)

C leave the islands as they found them (rời khỏi quần đảo khi họ vi phạm chính sách)

Thông tin: “Please remember that the Galápagos Islands have a ‘leave no trace’ policy to protect nature. This means never drop litter, damage the environment or harm animals.”

(Hãy nhớ rằng Quần đảo Galápagos có chính sách “không để lại dấu vết” để bảo vệ thiên nhiên. Điều này có nghĩa là không bao giờ được thả rác bừa bãi, làm hỏng môi trường hoặc gây hại cho động vật.)