Giải Bài 2 4.b Grammar – Unit 4 – Tiếng Anh 10 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Fill in each gap using is/are going to, will or won’t.
(Điền vào mỗi chỗ trống bằng cách sử dụng is / are going to, will hoặc won’t.)
1. Paul ______________ arrange a meeting about gender equality next month.
2. Finish the report or the manager ______________ be happy with you.
3. I promise I ______________ text you as soon as I finish the meeting.
4. Hurry up, Mary! The sky is very dark. It ______________ rain soon.
5. It’s very hot in here. I ______________ open the window.
6. I’m sure Kelly ______________ miss out on the promotion because she works very hard.
7. Hugo ______________ be 20 next May.
8. Be careful! You ______________ spill your coffee on your computer.
Lời giải:
1. Paul is going to arrange a meeting about gender equality next month.
(Paul sẽ sắp xếp một cuộc hội nghị về bình đẳng giới vào tháng tới.)
Giải thích: một dự định/ kế hoạch trong tương lai -> chia “be going to”. Chủ ngữ là “Paul” -> chia “is going to”.
2. Finish the report or the manager won’t be happy with you.
(Hoàn thành báo cáo nếu không người quản lý sẽ không hài lòng với bạn.)
Giải thích: mối đe dọa -> chia “will/won’t”. Nếu không hoàn thành báo cáo thì quản lý sẽ không hài lòng -> chia “won’t”.
3. I promise I will text you as soon as I finish the meeting.
(Tôi hứa tôi sẽ nhắn tin cho bạn ngay khi tôi kết thúc cuộc họp.)
Giải thích: một lời hứa -> chia “will”.
4. Hurry up, Mary! The sky is very dark. It is going to rain soon.
(Nhanh lên, Mary! Bầu trời rất tối. Trời sắp mưa rồi.)
Giải thích: dự đoán dựa trên những gì người ta thấy -> chia “be going to”. Chủ ngữ là “it” -> chia “is going to”.
5. It’s very hot in here. I will open the window.
(Ở đây rất nóng. Tôi sẽ mở cửa sổ.)
Giải thích: một quyết định ở hiện tại -> chia “will”.
6. I’m sure Kelly won’t miss out on the promotion because she works very hard.
(Tôi chắc chắn Kelly sẽ không bỏ lỡ cơ hội thăng chức vì cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ.)
Giải thích: một dự đoán về tương lai dựa trên những gì ta nghĩ -> chia “will/won’t”. Vì cô ấy chăm chỉ nên sẽ không bỏ lỡ cơ hội thăng chức -> chia “won’t”.
7. Hugo will be 20 next May.
(Hugo sẽ sang tuổi 20 vào tháng năm tới.)
Giải thích: một sự thật trong tương lai -> chia “will”.
8. Be careful! You are going to spill your coffee on your computer.
(Hãy cẩn thận! Bạn sẽ làm đổ cà phê lên máy tính của bạn đấy.)
Giải thích: có “Be careful!” (câu mệnh lệnh) -> chia “be going to”. Chủ ngữ là “you” -> chia “are going to”.