Đáp án Bài 1 Progress Check (Units 7 – D – Tiếng Anh 10 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. Who communicated/invented/used/discovered the aeroplane?
2. You need to use/store/scan/save all the files for viruses before you download them.
3. Jeff installed/signed in/watched/put the software on all the office computers.
4. The Internet allows us to access/travel/communicate/put information quickly.
5. These apps use augmented education/reality/cloud/distance to help teachers with their lessons.
6. Distance learning lets students study/visit/educate/surf from anywhere in the world.
7. Jane wants to take an online experiment/course/language/assignment to study art.
8. Hugo often installs/watches/uses/downloads social media to chat with his friends or post photos.
9. A(n) educational/native/cloud/distance library stores information for you to access online.
10. Make sure you store/install/sign in/scan your files on an external hard disk.
11. Televisions/Telephones/Stethoscopes/3D-printers help find problems with our heart.
12. Digital/Social/Self-driving/Online assistants control smart home devices.
Hướng dẫn:
Lời giải:
1. Who invented the aeroplane?
(Ai là người phát minh ra máy bay?)
2. You need to scan all the files for viruses before you download them.
(Bạn cần quét vi-rút tất cả các tệp trước khi tải xuống.)
3. Jeff installed the software on all the office computers.
(Jeff đã cài đặt phần mềm trên tất cả các máy tính ở văn phòng.)
4. The Internet allows us to access information quickly.
(Internet cho phép chúng ta truy cập thông tin một cách nhanh chóng.)
5. These apps use augmented reality to help teachers with their lessons.
(Các ứng dụng này sử dụng thực tế tăng cường để giúp giáo viên soạn bài.)
6. Distance learning lets students study from anywhere in the world.
(Giáo dục từ xa cho phép học sinh học tập từ mọi nơi trên thế giới.)
7. Jane wants to take an online course to study art.
(Jane muốn tham gia một khóa học trực tuyến để nghiên cứu nghệ thuật.)
8. Hugo often uses social media to chat with his friends or post photos.
(Hugo thường sử dụng mạng xã hội để trò chuyện với bạn bè hoặc đăng ảnh.)
9. A(n) cloud library stores information for you to access online.
(Thư viện đám mây lưu trữ thông tin để bạn truy cập trực tuyến.)
10. Make sure you store your files on an external hard disk.
(Đảm bảo rằng bạn lưu trữ các tệp của mình trên ổ đĩa cứng ngoài.)
11. Stethoscopes help find problems with our heart.
(Ống nghe giúp tìm ra các vấn đề về trái tim của chúng ta.)
12. Digital assistants control smart home devices.
(Trợ lý kỹ thuật số điều khiển các thiết bị nhà thông minh.)