Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - Bright Bài 1 Progress Check (Units 1 – A Tiếng Anh 10 –...

Bài 1 Progress Check (Units 1 – A Tiếng Anh 10 – Bright: Vocabulary Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.) Can you please take/mop/make/do the floor? Jack took the plates from the cupboard and set/dusted/vacuumed/cleared the table. 3

Đáp án Bài 1 Progress Check (Units 1 – A – Tiếng Anh 10 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

Vocabulary

1. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1. Can you please take/mop/make/do the floor?

2. Jack took the plates from the cupboard and set/dusted/vacuumed/cleared the table.

3. Joe cleaned the windows and Marcia did the rug/the bedroom/the ironing/the dishwasher.

4. The girls went to an photograph show/exhibition/programme/concert yesterday.

5. Tim and Jane decided to catch/collect/gather/have lunch in a local café.

6. I like reading books. I think it is boring/difficult/interesting/tiring.

7. Mary stopped cooking to make/answer/do/open the phone.

8. I’m going to visit/see/attend/go the museum of Roman history next week.

9. If you want a good laugh, I recommend the new comedy/tragedy/drama/opera at the Apollo Theatre.

10. I’m not crazy about tragedies; I find them amusing/boring/exciting/interesting.

11. Grandma told us a traditional Vietnamese ballet/drama/art/folk tale last night.

12. The bus is late. Let’s go/take/have/do a taxi instead.

Lời giải:

1. Can you please mop the floor?

(Bạn có thể lau sàn nhà được không?)

2. Jack took the plates from the cupboard and set the table.

(Jack lấy đĩa trong tủ và sắp xếp bàn ăn.)

3. Joe cleaned the windows and Marcia did the ironing.

(Joe lau cửa sổ và Marcia ủi quần áo.)

4. The girls went to an photograph exhibition yesterday.

(Các cô gái đã đến một buổi triển lãm ảnh vào ngày hôm qua.)

5. Tim and Jane decided to have lunch in a local café.

(Tim và Jane quyết định ăn trưa tại một quán ăn nhỏ ở địa phương.)

6. I like reading books. I think it is interesting.

(Tôi thích đọc sách. Tôi nghĩ rằng nó thật thú vị.)

7. Mary stopped cooking to answer the phone.

(Mary ngừng nấu ăn để trả lời điện thoại.)

8. I’m going to visit the museum of Roman history next week.

(Tôi sẽ ghé thăm bảo tàng lịch sử La Mã vào tuần tới.)

9. If you want a good laugh, I recommend the new comedy at the Apollo Theatre.

(Nếu cậu muốn có một trận cười sảng khoái, tớ đề xuất bộ phim hài mới tại Nhà hát Apollo đó.)

10. I’m not crazy about tragedies; I find them boring.

(Tôi không thích những thể loại bi kịch; tôi thấy chúng thật nhàm chán.)

11. Grandma told us a traditional Vietnamese folk tale last night.

(Bà đã kể cho chúng tôi nghe một câu chuyện dân gian truyền thống của Việt Nam vào tối qua.)

12. The bus is late. Let’s take a taxi instead.

(Xe buýt đến trễ rồi. Thay vào đó hãy bắt taxi.)