Đáp án Bài 1 6d. Speaking – Unit 6 – Tiếng Anh 10 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Fill in each gap with take, touch, make, volunteer, reduce, cross, stay or drop. Then listen and check.
(Điền vào mỗi khoảng trống với các từ take, touch, make, volunteer, reduce, cross, stay hoặc drop. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)
Heritage is something passed down from previous generations. It represents our history and our identity. It shows the link between our past, present and future. It is important to protect the heritage of the places we visit. Here are some simple ways.
(Di sản là thứ được truyền lại từ các thế hệ trước. Nó đại diện cho lịch sử và bản sắc của chúng ta. Nó cho thấy mối liên hệ giữa quá khứ, hiện tại và tương lai của chúng ta. Điều quan trọng là phải bảo vệ di sản của những nơi chúng ta đến thăm. Dưới đây là một số cách đơn giản.)
Preserve natural heritage
(landscapes and wildlife)
1. __________________ on trails
2. don’t __________________ a lot of noise
3. _______________ to help with conservation projects
4. donate to a wildlife charity
5. __________________ your carbon footprint
Preserve cultural heritage
(architecture and monuments)
6. don’t __________________ litter
7. wear flat shoes with soft soles when you visit
8. don’t _____________ barriers
9. don’t ____________ surfaces
10. don’t ___________ souvenirs (pieces of stone, etc.)
Lời giải:
1. stay |
3. volunteer |
6. drop |
9. touch |
2. make |
5. reduce |
8. cross |
10. take |
Preserve natural heritage (Bảo tồn di sản thiên nhiên)
(landscapes and wildlife) (phong cảnh và động vật hoang dã)
1. stay on trails (giữ gìn đường mòn)
2. don’t make a lot of noise (đừng gây ồn ào)
3. volunteer to help with conservation projects (tình nguyện giúp đỡ các dự án về bảo tồn.)
4. donate to a wildlife charity (quyên góp cho một tổ chức từ thiện về động vật hoang dã)
5. reduce your carbon footprint (giảm lượng khí thải carbon)
Preserve cultural heritage (Bảo tồn di sản văn hóa)
(architecture and monuments) (kiến trúc và di tích)
6. don’t drop litter (không xả rác)
7. wear flat shoes with soft soles when you visit (đi giày bệt với đế mềm khi bạn ghé thăm)
8. don’t cross barriers (không vi phạm quy tắc)
9. don’t touch surfaces (không chạm vào bề mặt)
10. don’t take souvenirs (pieces of stone, etc.) (không lấy đồ lưu niệm (mảnh đá, v.v.))