Hướng dẫn giải Reading b Lesson 2 – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
b. Read the text again and answer the questions.
(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)
1. What must be shown at the front desk? (Những gì phải được thể hiện ở quầy lễ tân?)
____________________________________________________________
2. Where should members’ personal belongings be kept? (Đồ dùng cá nhân của các thành viên nên để ở đâu?)
____________________________________________________________
3. What mustn’t be worn when you work out? (Những gì không được mặc khi bạn tập thể dục?)
____________________________________________________________
4. Should towels be brought to the gym? (Có nên mang khăn tắm đến phòng tập?)
____________________________________________________________
5. What mustn’t be dropped? (Những gì không được rơi?)
____________________________________________________________
6. What should be cleaned and returned after use? (Những gì cần được làm sạch và trả lại sau khi sử dụng?)
____________________________________________________________
7. Can phone calls be answered on the gym floor? (Có thể trả lời các cuộc điện thoại trên sàn tập thể dục không?)
____________________________________________________________
Lời giải:
1. member cards (thẻ thành viên.)
Thông tin:Show your member cards at the front desk when you arrive at the gym.
(Xuất trình thẻ hội viên của bạn tại quầy lễ tân khi bạn đến phòng tập.)
2. in a locker (trong tủ đựng đồ.)
Thông tin:Keep your personal belongings like bags, clothes, and shoes in a locker.
(Giữ đồ đạc cá nhân của bạn như túi xách, quần áo và giày dép trong tủ khóa.)
3. jewelry (đồ trang sức)
Thông tin:Wear gym clothes, sports shoes, and no jewelry when you work out.
(Mặc quần áo thể dục, đi giày thể thao và không đeo đồ trang sức khi bạn tập luyện.)
4. yes (có)
Thông tin:Bring and use your own towel.
(Mang theo và sử dụng khăn riêng của bạn.)
5. the weights (tạ)
Thông tin:Don’t drop the weights.
(Đừng làm rơi tạ.)
6. the equipment (thiết bị)
Thông tin:Clean and return the equipment to its place after use.
(Vệ sinh và trả thiết bị về vị trí của nó sau khi sử dụng.)
7. no (không)
Thông tin:Answer phone calls outside of the gym, so you don’t disturb other members.
(Trả lời các cuộc gọi điện thoại bên ngoài phòng tập để bạn không làm phiền các thành viên khác.)