Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - iLearn Smart World New Words b Lesson 2 – Unit 1 SBT Tiếng Anh 10...

New Words b Lesson 2 – Unit 1 SBT Tiếng Anh 10 – iLearn Smart World: Fill in the blanks using the words in Task (Điền vào ô trống sử dụng các cụm từ ở Phần ) I like my mom because she is never angry

Lời giải New Words b Lesson 2 – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

b. Fill in the blanks using the words in Task a.

(Điền vào ô trống sử dụng các cụm từ ở Phần a.)

1. I like my mom because she is never angry or stressed. She is always relaxed and _______.

2. Lucy is _________, so she always thinks about other people.

3. James learns Spanish very quickly and speaks it much better than all his friends. I think he’s very __________.

4. Martin only thinks about himself and what makes him happy. I think he’s quite _________.

5. My brother is really _________. His bedroom is messy, and he doesn’t clean it up.

6. He doesn’t do his homework because he’s __________.

7. My friend said he would meet me at 7 p.m, but he never came or called me. He’s just so __________.

8. When I can’t do my homework, my friend, David, shows me what to do. I think he is very __________.

Lời giải:

1. I like my mom because she is never angry or stressed. She is always relaxed and easygoing.

(Tôi thích mẹ vì mẹ không bao giờ tức giận hay căng thẳng. Cô ấy luôn thoải mái và dễ tính.)

2. Lucy is kind, so she always thinks about other people.

(Lucy tốt bụng nên cô ấy luôn nghĩ cho người khác.)

3. James learns Spanish very quickly and speaks it much better than all his friends. I think he’s very intelligent.

(James học tiếng Tây Ban Nha rất nhanh và nói nó tốt hơn nhiều so với tất cả bạn bè của anh ấy. Tôi nghĩ anh ấy rất thông minh.)

4. Martin only thinks about himself and what makes him happy. I think he’s quite selfish.

(Martin chỉ nghĩ về bản thân và điều gì khiến anh ấy hạnh phúc. Tôi nghĩ anh ấy khá ích kỷ.)

5. My brother is really untidy. His bedroom is messy, and he doesn’t clean it up.

(Anh trai tôi thực sự không gọn gàng. Phòng ngủ của anh ấy bừa bộn, và anh ấy không dọn dẹp nó.)

6. He doesn’t do his homework because he’s lazy.

(Anh ấy không làm bài tập về nhà vì anh ấy lười biếng.)

7. My friend said he would meet me at 7 p.m, but he never came or called me. He’s just so unreliable.

(Bạn của tôi đã nói rằng anh ấy sẽ gặp tôi lúc 7 giờ tối, nhưng anh ấy không bao giờ đến hoặc gọi cho tôi. Anh ấy thật là không đáng tin cậy.)

8. When I can’t do my homework, my friend, David, shows me what to do. I think he is very helpful.

(Khi tôi không thể làm bài tập về nhà, bạn của tôi, David, chỉ cho tôi những việc phải làm. Tôi nghĩ anh ấy rất hay giúp đỡ.)