Đáp án Grammar b Lesson 1 – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
b. Uncramble the sentences.
(Sắp xếp lại câu.)
1. lake./love/We/the/going/and/sunset/canoeing/the/in/seeing/the/over/evenings
____________________________________________________________
2. them/mind/for/rest/The/chores/if/day./boys/the/let/role-playing/don’t/doing/you/the/play/games/the/of
____________________________________________________________
3. they/sports/The/want/aerobics./like/doing/don’t/any/but/children/to/play/really
____________________________________________________________
4. humid./I/when/it’s/ride/stand/bike/going/a/and/can’t/for/hot
____________________________________________________________
5. doesn’t/ask/you./with/like/going/go/,so/really/running/to/don’t/her/She
____________________________________________________________
6. because/more/most/challenging./doing/puzzles/Sunday/enjoys/the/newspaper’s/crossword/He/they’re
____________________________________________________________
7. likes/the/He/karate/in/to/neighborhood./his/teaching/children
____________________________________________________________
Lời giải:
1. We love going canoeing in the evenings and seeing the sunset over the lake.
(Chúng tôi thích đi ca nô vào buổi tối và ngắm hoàng hôn trên hồ.)
2. The boys don’t mind doing the chores if you let them play role-playing games for the rest of the day.
(Các chàng trai không ngại làm việc nhà nếu bạn để chúng chơi trò chơi đóng vai trong thời gian còn lại trong ngày.)
3. The children don’t want to play any sports, but they really like doing aerobics.
(Bọn trẻ không muốn chơi bất kỳ môn thể thao nào, nhưng chúng thực sự thích tập thể dục nhịp điệu.)
4. I can’ stand going for a bike ride when it’s hot and humid.
(Tôi cực kỳ không thích đi xe đạp khi trời nóng và ẩm.)
5. She really doesn’t like going running, so don’t ask her to go with you.
(Cô ấy thực sự không thích chạy, vì vậy đừng rủ cô ấy đi cùng bạn.)
6. He enjoys doing the newspaper’s Sunday crossword puzzles most because they’re more challenging.
(Anh ấy thích làm các câu đố ô chữ vào Chủ nhật của tờ báo nhất vì chúng khó hơn.)
7. He likes teaching karate to the children in his neighborhood.
(Anh ấy thích dạy võ karate cho những đứa trẻ trong khu phố của anh ấy.)