Trả lời VI. Writing Câu 2 (Bài 2) VI. Writing – Unit 9 – SBT Tiếng Anh 10 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Change these sentences into reported speech.
(Thay đổi những câu này thành bài phát biểu được báo cáo.)
1.“ I am doing a project on different environmental organisations”, Mr Minh said.
(“Tôi đang thực hiện một dự án về các tổ chức môi trường khác nhau”, ông Minh nói.)
2.“I will continue to help you with the project,” my teacher said.
(“Tôi sẽ tiếp tục giúp bạn trong dự án,” giáo viên của tôi nói.)
3.“ I will take you to the wildlife park next week” my mother told me.
(“Tôi sẽ đưa bạn đến công viên động vật hoang dã vào tuần tới” mẹ tôi nói với tôi.)
4.“We are discussing ways to stop illegal hunting and wildlife trade,” the students said.
(“Chúng tôi đang thảo luận về các cách để ngăn chặn nạn săn bắt trái phép và buôn bán động vật hoang dã,” các sinh viên cho biết.)
5. “How long have you worked for the World Wide Fund for Nature, Mr Nam?”
Mai asked.
(“Anh đã làm việc cho Quỹ Thiên nhiên Thế giới được bao lâu rồi, anh Nam?”
Mai hỏi.)
6.“Do you like watching TV programmes about wild animals?” my friend asked me.
(“Bạn có thích xem các chương trình truyền hình về động vật hoang dã không?” bạn tôi hỏi tôi.)
7.“Is she going to take part in the Earth Hour event tomorrow?” he asked.
(“Ngày mai cô ấy có tham gia sự kiện Giờ Trái đất không?” Anh hỏi.)
8.”You can get lots of information about endangered animals on this website,” my teacher said.
(“Bạn có thể nhận được rất nhiều thông tin về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng trên trang web này,” giáo viên của tôi nói.)
Lời giải:
1.Mr Minh said (that) he was doing a project on different environmental organisations.
(Anh Minh cho biết (rằng) anh đang thực hiện một dự án về các tổ chức môi trường khác nhau.)
Giải thích: Câu gián tiếp lùi thì hiện tại đơn => quá khứ đơn.
2.My teacher said (that) he / she would continue to help me with the project.
(Giáo viên của tôi nói (rằng) anh ấy / cô ấy sẽ tiếp tục giúp tôi với dự án.)
Giải thích: Câu gián tiếp thì tương lai đơn => tương lai đơn trong quá khứ (would).
3.My mother told me (that) she would take me to the wildlife park the following week.
(Mẹ tôi nói với tôi (rằng) bà sẽ đưa tôi đến công viên động vật hoang dã vào tuần sau).
Giải thích: Câu gián tiếp thì tương lai đơn => tương lai đơn trong quá khứ (would).
4.The students said they were discussing ways to stop illegal hunting and wildlife trade.
(Các sinh viên cho biết họ đang thảo luận về các cách để ngăn chặn nạn săn bắn trái phép và buôn bán động vật hoang dã.)
Giải thích: Câu gián tiếp lùi thì hiện tại tiếp diễn => quá khứ tiếp diễn
5.Mai asked Mr Nam how long he had worked for the World Wide Fund for
Nature.
(Mai hỏi anh Nam đã làm việc cho World Wide Fund for Nature được bao lâu.)
Giải thích: Cấu trúc câu gián tiếp với dạng câu hỏi có từ để hỏi Wh-: S + asked/ wanted to know/ wondered + Wh + S + V + …
6.My friend asked me whether / if I liked watching TV programmes about wild animals.
(Bạn tôi hỏi tôi liệu tôi có thích xem các chương trình truyền hình về động vật hoang dã không.)
Giải thích: Cấu trúc câu gián tiếp với dạng câu nghi vấn Yes / No: S + asked/ wanted to know/ wondered + if/whether + S + V + …
7.He asked whether / if she was going to take part in the Earth Hour event the following day.
(Anh ấy hỏi cô ấy có tham gia sự kiện Giờ Trái đất vào ngày hôm sau không.)
Giải thích: Cấu trúc câu gián tiếp với dạng câu nghi vấn Yes / No: S + asked/ wanted to know/ wondered + if/whether + S + V + …
8.My teacher said I could get lots of information about endangered animals on that website.
(Giáo viên của tôi nói rằng tôi có thể nhận được rất nhiều thông tin về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng trên trang web đó.)
Giải thích: Câu gián tiếp lùi thì: can => could