Lời giải VI. Writing Câu 1: (Bài 1) Test Yourself 3 – Test Yourself 3 – SBT Tiếng Anh 10 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
1. Complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first sentence. (7 pts)
(Hoàn thành câu thứ hai để nó có nghĩa tương tự với câu đầu tiên. (7 điểm))
44. They must stop child marriage because it limits children’s access to education and training.
(Họ phải chấm dứt nạn tảo hôn vì nó hạn chế khả năng tiếp cận giáo dục và đào tạo của trẻ em.)
→ Child marriage ______________________________________.
45. Blended learning is becoming more popular now than it was in the past.
(Học kết hợp đang trở nên phổ biến hơn so với trước đây.)
→ In the past ______________________________________.
46. I have never received such an attractive job offer before.
(Tôi chưa bao giờ nhận được một lời mời làm việc hấp dẫn như vậy trước đây.)
→ This is the most ______________________________________.
47. Women should be provided with more job opportunities to reduce gender inequality.
(Phụ nữ cần được cung cấp nhiều cơ hội việc làm hơn để giảm bất bình đẳng giới.)
→ More job opportunities ______________________________________.
48. Some teachers may not want to use electronic devices; their computer skills are very poor.
(Một số giáo viên có thể không muốn sử dụng thiết bị điện tử; kỹ năng máy tính của họ rất kém.)
→ Some teachers whose ______________________________________.
49. Do you know the boy siting next to me at Nam’s birthday party?
(Bạn có biết cậu bé ngồi cạnh tôi trong bữa tiệc sinh nhật của Nom không?)
→ Do you know ______________________________________?
50. They’ll have to change the date of the meeting again.
(Họ sẽ phải thay đổi ngày họp một lần nữa.)
→ The date ______________________________________.
Lời giải:
44. Child marriage must be stopped because it limits children’s access to education and training.
(Phải chấm dứt tảo hôn vì nó hạn chế khả năng tiếp cận giáo dục và đào tạo của trẻ em.)
Giải thích: Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu: S + must + be + PII
45. In the past, blended learning wasn’t so / as popular as it is now / blended learning was less popular than it is now.
(Trước đây, học tập kết hợp không phổ biến như bây giờ / học tập kết hợp ít phổ biến hơn bây giờ.)
Giải thích: Cấu trúc S + not be so / as + adjective + as hoặc so sánh với “Less”:
S + be + less + adjective + than
46. This is the most attractive job offer I have ever received.
(Đây là lời mời làm việc hấp dẫn nhất mà tôi từng nhận được.)
Giải thích: Cấu trúc This is the most + adjective + S+ has / have ever + PII
47. More job opportunities should be provided for women to reduce gender inequality.
(Cần cung cấp nhiều cơ hội việc làm hơn cho phụ nữ để giảm bất bình đẳng giới.)
Giải thích: Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu: S + should + be + PII
48. Some teachers whose computer skills are very poor may not want to use electronic devices.
(Một số giáo viên có kỹ năng tin học rất kém có thể không muốn sử dụng thiết bị điện tử.)
Giải thích: whose đứng giữa hai danh từ để chỉ mối quan hệ sở hữu, căn cứ vào “Some teachers” (Một số giáo viên) và “computer skills” (kỹ năng tin học) đều là danh từ nên ta dùng whose đứng giữa chúng.
49. Do you know the boy who sat next to me at Nam’s birthday party?
(Bạn có biết cậu bé ngồi cạnh mình trong bữa tiệc sinh nhật của Nam không?)
Giải thích: Sử dụng mệnh đề tương đối với ‘who’ để thay thế mệnh đề tương đối rút gọn bằng cách sử dụng cụm từ phân từ hiện tại – “siting next to me at Nam’s birthday party” (ngồi cạnh mình trong bữa tiệc sinh nhật của Nam).
50. The date of the meeting will have to be changed again.
(Ngày của cuộc họp sẽ phải được thay đổi một lần nữa.)
Giải thích: Cấu trúc câu bị động thì tương lai hoàn thành: S + will have to be + PII.