Hướng dẫn giải V. Speaking Test Yourself 1 – Test Yourself 1 – SBT Tiếng Anh 10 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
Choose the best answers to complete the conversations. (4 pts)
(Chọn câu trả lời tốt nhất để hoàn thành các cuộc trò chuyện. (4 điểm))
40. Two students are talking about a music show.
Ted: Shall we go to the music show at the New Arts Centre tonight?
Amy:_________.
A. Not at all
B. You’re welcome
C. I can’t now
D. Yes, let’s do that
41. Janet is talking to Mike, who often helps with housework.
Janet: _________that family members should share the housework.
Mike: Yes. Doing household chores together strengthens family bonds
A. It’s not necessary
B. It’s their responsibility
C. I strongly believe
D. It’s all right
42. David is talking to his teacher.
David: We have to give a presentation on climate change next week. What do you think we should do?
Teacher:________ to collect information from different sources including the Internet.
A. You’re so kind
B. I advise you
C. You’re wrong
D. I agree
43. Liz is telling Andrew about their project.
Liz: Guess what? I’ve made it to the semi-finals of the competition.
Andrew:________ you will win a prize.
A. I have no doubt that
B. It’s my pleasure
C. Better luck next time
D. I’m not sure that
Lời giải:
40. D |
41. C |
42. B |
43. A |
40. D
Two students are talking about a music show.
(Hai học sinh đang nói về một chương trình ca nhạc.)
Ted: Shall we go to the music show at the New Arts Centre tonight?
(Tối nay chúng ta có đi xem buổi biểu diễn âm nhạc ở Trung tâm Nghệ thuật Mới không?)
Amy: Yes, let’s do that.
(Vâng, hãy làm điều đó.)
Giải thích: “Shall we…? – Yes, let’s…” được sử dụng để đưa ra và phản hồi các đề nghị.
41. C
Janet is talking to Mike, who often helps with housework.
(Janet đang nói chuyện với Mike, người thường giúp việc nhà.)
Janet: I strongly believe that family members should share the housework.
(Tôi thực sự tin rằng các thành viên trong gia đình nên chia sẻ công việc nhà.)
Mike: Yes. Doing household chores together strengthens family bonds.
(Vâng. Cùng nhau làm việc nhà giúp củng cố mối quan hệ gia đình.)
Giải thích: “I strongly believe that…” (Tôi rất tin tưởng rằng…) được sử dụng để bày tỏ ý kiến.
42. B
David is talking to his teacher.
(David đang nói chuyện với giáo viên của anh ấy.)
David: We have to give a presentation on climate change next week. What do you think we should do?
(Chúng em phải thuyết trình về biến đổi khí hậu vào tuần tới. Cô nghĩ chúng em nên làm gì ạ?)
Teacher: I advise you to collect information from different sources including the Internet .
(Tôi khuyên bạn nên thu thập thông tin từ các nguồn khác nhau bao gồm cả Internet.)
Giải thích: “I advise you…” (Tôi khuyên bạn…) được sử dụng để đưa ra lời khuyên.
43. A
Liz is telling Andrew about their project.
(Liz đang nói với Andrew về dự án của họ.)
Liz: Guess what? I’ve made it to the semi-finals of the competition.
(Đoán xem? Tôi đã lọt vào bán kết của cuộc thi.)
Andrew: I have no doubt that you will win a prize.
(Tôi không nghi ngờ gì về việc bạn sẽ giành được giải thưởng.)
Giải thích: “ I have no doubt that…” (Tôi không nghi ngờ rằng) được sử dụng để bày tỏ ý kiến.