Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) II. Vocabulary Câu 1: (Bài 1) Test Yourself 3 – Test Yourself...

II. Vocabulary Câu 1: (Bài 1) Test Yourself 3 – Test Yourself 3 SBT Tiếng Anh 10 – Global Success (Kết nối tri thức): Choose the best answers to complete the sentences. (7 pts) (Chọn các câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu. (7 điểm) ) 5

Hướng dẫn giải II. Vocabulary Câu 1: (Bài 1) Test Yourself 3 – Test Yourself 3 – SBT Tiếng Anh 10 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

1. Choose the best answers to complete the sentences. (7 pts)

(Chọn các câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu. (7 điểm))

5.Lack of an education limits women’s access _______ information and opportunities.

A. to B. with C. about D. from

6. Saudi Arabia is one of the last countries to allow women to vote, and this is an important step towards gender_______.

A.gap B. distance C. roles D. equality

7. Using digital devices in class can help students improve their _______ experience in many ways.

A. education B. educational C. educationally D. educator

8. Teachers are looking for _______ ways to encourage learning and improve their teaching methods.

A. new B. traditional C. usual D. shocking

9. Viet Nam is a member of many international _______.

A. businesses B. communities C. programmes D. organisations

10. Women and men must have equal _______ so that they make the most of their lives and talents.

A. choices B. ways C. behaviours D.rights

11. UNICEF has helped many _______ teenagers continue their education by offering them job training advice.

A. active B. advantaged C. disadvantaged D. talented

Lời giải:

5.A

6.D

7.B

8.A

9.D

10.D

11.C

5.Lack of an education limits women’s access to information and opportunities.

(Thiếu giáo dục hạn chế khả năng tiếp cận thông tin và cơ hội của phụ nữ.)

A. to (với) B. with (với) C. about (khoảng) D. from (từ)

Giải thích: access to: tiếp cận, truy cập

6.Saudi Arabia is one of the last countries to allow women to vote, and this is an important step towards gender equality.

(Ả Rập Xê Út là một trong những quốc gia cuối cùng cho phép phụ nữ bỏ phiếu, và đây là một bước tiến quan trọng để tiến tới bình đẳng giới.)

A.gap (n): khoảng cách

B. distance (n): khoảng cách

C. roles (n): vai trò

D. equality (n): bình đẳng

Giải thích: Cụm từ gender equality:bình đẳng giới

7.Using digital devices in class can help students improve their educational experience in many ways.

(Sử dụng thiết bị kỹ thuật số trong lớp học có thể giúp học sinh cải thiện trải nghiệm giáo dục của họ theo nhiều cách.)

A. education (n): giáo dục

B. educational (adj): giáo dục

C. educationally (adv): về mặt giáo dục

D. educator (n): nhà giáo dục

Giải thích: Trước danh từ “experience” (kinh nghiệm) cần một tính từ.

8.Teachers are looking for new ways to encourage learning and improve their teaching methods.

(Giáo viên đang tìm kiếm những cách thức mới để khuyến khích học tập và cải tiến phương pháp giảng dạy của họ.)

A. new (adj): mới

B. traditional (adj): truyền thống

C. usual (adj): bình thường

D. shocking (adj): gây sốc

Giải thích: “new” (mới) là đáp án phù hợp nhất với nghĩa của câu.

9.Viet Nam is a member of many international organisations.

(Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế.)

A. businesses (n): doanh nghiệp

B. communities (n): cộng đồng

C. programmes (n): chương trình

D. organisations (n): tổ chức

Giải thích: Cụm từ international organisations: các tổ chức quốc tế

10.Women and men must have equal rights so that they make the most of their lives and talents.

(Phụ nữ và nam giới phải có quyền bình đẳng để họ tận dụng tối đa cuộc sống và tài năng của mình.)

A. choices (n): sự lựa chọn

B. ways (n): cách

C. behaviours (n): hành vi

D. rights (n): quyền lợi

Giải thích: Cụm từ equal rights: quyền bình đẳng

11.UNICEF has helped many disadvantaged teenagers continue their education by offering them job training advice.

(UNICEF đã giúp nhiều thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục đi học bằng cách cung cấp cho họ lời khuyên đào tạo việc làm.)

A. active (adj): tích cực

B. advantaged (adj): thuận lợi

C. disadvantaged (adj): khó khăn

D. talented (adj): tài năng