Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Câu 3: (Bài 3) II. Vocabulary – Unit 6 SBT Tiếng Anh...

Câu 3: (Bài 3) II. Vocabulary – Unit 6 SBT Tiếng Anh 10 – Global Success (Kết nối tri thức): Choose the best answers to complete the sentences. (Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu

Giải chi tiết Câu 3: (Bài 3) II. Vocabulary – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 10 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

3. Choose the best answers to complete the sentences.

(Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu.)

1. _________ might be seen as a way to protect young girls from violence.

A. Child benefit B. Child marriage

C. Child mother D. Child labour

2. Girls who receive a(n) _________ are less likely to marry young.

A. education B.job

C. teaching D. training

3. In many places, women have to work longer to earn the same _________ of money as men.

A. number B. total

C. amount D. list

4. Jobs that are traditionally done by women are normally _________ jobs.

A. well-paid B. high-paying

C. well-paying D. low-paying

5. Governments, organisations, and individuals must work together to achieve gender_________.

A. inequality B. difference

C. equality D. similarity

6. Women can be as _________ strong as men.

A. mentally B. mental

C. spiritual D. spiritually

7. It is interesting to know that army women and men earn _________ pay.

A. equally B. equal

C. unequally D. unequal

8. Women in the army have a good chance to be _________.

A. promote B. promotion

C. promoting D. promoted

Lời giải:

1.Child marriage might be seen as a way to protect young girls from violence.

(Kết hôn trẻ em có thể được coi là một cách để bảo vệ các cô gái trẻ khỏi bạo lực.)

2.Girls who receive a(n) education are less likely to marry young.

(Những cô gái nhận được giáo dục ít có khả năng kết hôn trẻ hơn.)

3.In many places, women have to work longer to earn the same amount of money as men.

(Ở nhiều nơi, phụ nữ phải làm việc lâu hơn để kiếm được số tiền tương đương với nam giới.)

4.Jobs that are traditionally done by women are normally low-paying jobs.

(Những công việc do phụ nữ làm theo truyền thống thường là những công việc được trả lương thấp.)

5.Governments, organisations, and individuals must work together to achieve gender equality.

(Chính phủ, tổ chức và cá nhân phải hợp tác để đạt được bình đẳng giới.)

6.Women can be as mentally strong as men.

(Phụ nữ có thể mạnh mẽ về mặt tinh thần như đàn ông.)

7.It is interesting to know that army women and men earn equal pay.

(Thật thú vị khi biết rằng phụ nữ và nam giới trong quân đội được trả lương ngang nhau.)

8.Women in the army have a good chance to be promoted.

(Phụ nữ trong quân đội có cơ hội tốt để được thăng chức.)