Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 3 II. Vocabulary – Unit 9 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 3 II. Vocabulary – Unit 9 SBT Tiếng Anh 10 – Global Success (Kết nối tri thức): There is a mistake in each sentence. Find and correct it. (Có một lỗi sai trong mỗi câu. Tìm và sửa nó

Đáp án Bài 3 II. Vocabulary – Unit 9 – SBT Tiếng Anh 10 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

3. There is a mistake in each sentence. Find and correct it.

(Có một lỗi sai trong mỗi câu. Tìm và sửa nó.)

1. Are you sure you know how to protect the environmental?

2. Deforest continues at an alarming rate in many parts of the world.

3. Saola is one of the most critically endanger animals in the world.

4. The presentation focuses on the solutions to air pollute.

5. The project encourages students to take practice actions to make their surrounding environment better.

6. Extreme weather events are serious consequences of globe warming.

7. Let’s observe the biodiversify you find in the garden and discuss its benefits.

8. Don’t drop litter in the street. It will pollution the environment.

Lời giải:

1. Are you sure you know how to protect the environment?

(Bạn có chắc mình biết cách bảo vệ môi trường?)

Giải thích:

Sau “the” cần một danh từ.

environmental (adj): thuộc về môi trường

environment (n): môi trường

2. Deforestation continues at an alarming rate in many parts of the world.

(Nạn phá rừng tiếp tục ở mức báo động ở nhiều nơi trên thế giới.)

Giải thích:

Danh từ đứng đầu câu làm chủ ngữ

Deforest (v): phá rừng

Deforestation (n): sự phá rừng

3. Saola is one of the most critically endangered animals in the world.

(Sao la là một trong những loài động vật cực kỳ nguy cấp trên thế giới.)

Giải thích:

“critically” (cực kỳ) là trạng từ. Vì vậy, sau trạng từ cần một tính từ

endanger (v): nguy hiểm

endangered (adj): bị đe dọa

4. The presentation focuses on the solutions to air pollution.

(Bài thuyết trình tập trung vào các giải pháp chống ô nhiễm không khí.)

Giải thích:

pollute (v): ô nhiễm

pollution (n): sự ô nhiễm

Cụm từ air pollution: ô nhiễm không khí

5. The project encourages students to take practical actions to make their surrounding environment better.

(Dự án khuyến khích học sinh thực hiện các hành động thiết thực để làm cho môi trường xung quanh tốt hơn.)

Giải thích:

“action” (hành động) là một danh từ. Trước danh từ cần một tính từ.

practice (n): thực tiễn

practical (adj): thiết thực

6. Extreme weather events are serious consequences of global warming.

(Các hiện tượng thời tiết cực đoan là hậu quả nghiêm trọng của sự nóng lên toàn cầu.)

Giải thích:

“warming” (sự nóng lên) là một danh từ. Trước danh từ cần một tính từ.

Cụm từ global warming: nóng lên toàn cầu

globe (n): quả địa cầu

global (adj): toàn cầu

7. Let’s observe the biodiversity you find in the garden and discuss its benefits.

(Hãy quan sát sự đa dạng sinh học mà bạn tìm thấy trong vườn và thảo luận về lợi ích của nó.)

Giải thích:

Sau “the” cần một danh từ.

biodiversity (n): sự đa dạng sinh học

8. Don’t drop litter in the street. It will pollute the environment.

(Không vứt rác bừa bãi trên đường phố. Nó sẽ gây ô nhiễm môi trường.)

Giải thích:

Thì tương lai đơn: will + V (nguyên thể)

pollute (v): ô nhiễm

pollution (n): sự ô nhiễm