Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 VI. Writing – Unit 4 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 2 VI. Writing – Unit 4 SBT Tiếng Anh 10 – Global Success (Kết nối tri thức): Rearrange the following jumbled sentences to make a complete application letter for a volunteer job. (Sắp xếp lại các câu lộn xộn sau đây để tạo thành một lá đơn

Lời giải Bài 2 VI. Writing – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 10 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

2. Rearrange the following jumbled sentences to make a complete application letter for a volunteer job.

(Sắp xếp lại các câu lộn xộn sau đây để tạo thành một lá đơn xin việc tình nguyện viên hoàn chỉnh.)

a. I am writing to apply for the post of a volunteer at your charity centre.

b. Actually, last summer, I spent a month there helping to take care of young kids.

c. I can spend hours listening to and talking with other people.

d. Dear Sir or Madam,

e. I saw the advertisement on my school notice board last week.

f. I am available for an interview on any day after 4:30 p.m. If my application is successful, I can start work immediately.

g. I am also patient and caring.

h. I have experience in volunteering in my local orphanage.

i. Yours faithfully, (Trân trọng)

j. I look forward to hearing from you.

Lời giải:

1 – d: Dear Sir or Madam,

(Thưa ông hoặc bà,)

2 – a: I am writing to apply for the post of a volunteer at your charity centre.

(Tôi viết thư này để xin đăng ký làm tình nguyện viên tại trung tâm từ thiện của bạn.)

3 – e: I saw the advertisement on my school notice board last week.

(Tôi đã nhìn thấy quảng cáo trên bảng thông báo của trường tôi vào tuần trước.)

4 – h: I have experience in volunteering in my local orphanage.

(Tôi có kinh nghiệm làm tình nguyện viên ở trại trẻ mồ côi địa phương.)

5 – b: Actually, last summer, I spent a month there helping to take care of young kids.

(Thực ra, mùa hè năm ngoái, tôi đã dành một tháng ở đó để chăm sóc trẻ nhỏ.)

6 – g: I am also patient and caring.

(Tôi cũng kiên nhẫn và quan tâm.)

7 – c: I can spend hours listening to and talking with other people.

(Tôi có thể dành hàng giờ để nghe và nói chuyện với những người khác.)

8 – f: I am available for an interview on any day after 4:30 p.m. If my application is successful, I can start work immediately.

(Tôi sẵn sàng phỏng vấn vào bất kỳ ngày nào sau 4:30 chiều. Nếu đơn đăng ký của tôi thành công, tôi có thể bắt đầu công việc ngay lập tức.)

9 – j: I look forward to hearing from you.

(Tôi mong muốn được nghe từ bạn.)

10 – i: Yours faithfully,

(Trân trọng)