Đáp án Bài 2 VI. Writing – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 10 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Choose the sentence which has the closest meaning to the original one.
(Chọn câu có nghĩa gần nghĩa nhất với câu gốc.)
1. He started playing the guitar six years ago.
(Anh ấy bắt đầu chơi guitar từ sáu năm trước.)
A. He has played the guitar for six years.
(Anh ấy đã chơi guitar được sáu năm.)
B. It was six years ago did he start playing the guitar.
(Đã sáu năm trước anh ấy bắt đầu chơi guitar.)
C. He hasn’t played the guitar for six years.
(Anh ấy đã không chơi guitar trong sáu năm.)
D. It is six years since he has played the guitar.
(Đã sáu năm kể từ khi anh ấy chơi guitar.)
2. They are not allowed to go out in the evening by their parents.
(Các em không được bố mẹ cho đi chơi vào buổi tối.)
A. Going out in the evening is permitted by their parents.
(Đi chơi vào buổi tối được bố mẹ cho phép.)
B. Their parents never go out in the evening.
(Cha mẹ của họ không bao giờ đi chơi vào buổi tối.)
C. Their parents do not let them go out in the evening.
(Cha mẹ của họ không cho họ đi chơi vào buổi tối.)
D. Although their parents do not allow, they still go out in the evening.
(Dù bố mẹ không cho phép nhưng cả hai vẫn đi chơi vào buổi tối.)
3. I’ll let you borrow the book but you must promise to return it next week.
(Tôi sẽ cho bạn mượn cuốn sách nhưng bạn phải hứa sẽ trả lại vào tuần sau.)
A. If you promise to return the book next week I let you borrow it.
(Nếu bạn hứa sẽ trả sách vào tuần sau, tôi cho bạn mượn nó.)
B. If you promised to return the book next week. I’ll let you borrow it.
(Nếu bạn đã hứa sẽ trả sách vào tuần sau. Tôi sẽ cho bạn mượn nó.)
C. If you promise to return the book next week. I’ll let you borrow it.
(Nếu bạn hứa sẽ trả sách vào tuần sau. Tôi sẽ cho bạn mượn nó.)
D. If you promise to return the book next week, I won’t let you borrow it.
(Nếu bạn hứa sẽ trả sách vào tuần sau, tôi sẽ không cho bạn mượn.)
4. They are building a new highway around the city.
(Họ đang xây dựng một đường cao tốc mới xung quanh thành phố.)
A. A new highway is being built around the city.
(Một đường cao tốc mới đang được xây dựng xung quanh thành phố.)
B. A new highway is been built around the city.
(Một đường cao tốc mới được xây dựng xung quanh thành phố.)
C. A new highway around the city is being built.
(Một đường cao tốc mới xung quanh thành phố đang được xây dựng.)
D. Around the city a new highway is being built.
(Xung quanh thành phố, một đường cao tốc mới đang được xây dựng.)
5. ‘Let’s go to the theatre tonight,’ she suggested.
(‘Chúng ta hãy đến rạp chiếu phim tối nay,’ cô ấy đề nghị.)
A. She suggested they to go to the theatre that night.
(Cô ấy đề nghị họ đi xem phim vào tối hôm đó.)
B. She suggested going to the theatre that night.
(Cô ấy đề nghị đi xem phim vào tối hôm đó.)
C. She suggested that they went to the theatre that night.
(Cô ấy gợi ý rằng họ đã đến rạp hát vào tối hôm đó.)
D. She suggested that let’s them go to the theatre that night.
(Cô ấy đề nghị rằng chúng ta hãy đi xem hát đêm đó.)
6. She prefers staying at home to going out.
(Cô ấy thích ở nhà hơn là đi chơi.)
A. She likes staying at home to going out.
(Cô ấy thích ở nhà hơn đi chơi.)
B. Staying at home is her favourite.
(Ở nhà là việc yêu thích của cô ấy.)
C. She doesn’t like staying at home as much as going out.
(Cô ấy không thích ở nhà nhiều như đi chơi.)
D. She would rather stay at home than go out.
(Cô ấy thà ở nhà hơn là đi chơi.)
7. The band decided to delay their concert because the weather was bad.
(Ban nhạc quyết định hoãn buổi biểu diễn của họ vì thời tiết xấu.)
A. Despite the bad weather, the band decided to delay their concert.
(Bất chấp thời tiết xấu, ban nhạc quyết định hoãn buổi biểu diễn của họ.)
B. The bad weather made the band delay their concert.
(Thời tiết xấu khiến ban nhạc phải hoãn buổi biểu diễn của họ.)
C. The band still performed their concert in the bad weather.
(Ban nhạc vẫn biểu diễn buổi hòa nhạc của họ trong điều kiện thời tiết xấu.)
D. The bad weather did not make them delay their concert.
(Thời tiết xấu không khiến họ trì hoãn buổi biểu diễn.)
8. Laura went shopping. She didn’t buy anything.
(Laura đi mua sắm. Cô ấy không mua bất cứ thứ gì.)
A. Laura went shopping, so she didn’t buy anything.
(Laura đã đi mua sắm, vì vậy cô ấy không mua bất cứ thứ gì.)
B. Laura went shopping, or she didn’t buy anything.
(Laura đã đi mua sắm, hoặc cô ấy không mua gì cả.)
C. Laura went shopping, but she didn’t buy anything.
(Laura đã đi mua sắm, nhưng cô ấy không mua gì cả.)
D. Laura went shopping, then she didn’t buy anything.
(Laura đã đi mua sắm, sau đó cô ấy không mua gì cả.)
Lời giải: