Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 II. Vocabulary – Unit 5 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 2 II. Vocabulary – Unit 5 SBT Tiếng Anh 10 – Global Success (Kết nối tri thức): Choose the correct word to complete each sentence. (Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.) Be careful when using electrical equipment / experiment

Đáp án Bài 2 II. Vocabulary – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 10 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

2. Choose the correct word to complete each sentence.

(Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)

1. Be careful when using electrical equipment / experiment.

2. Many people do not support experiments / laboratories on animals.

3. The scientists carry out important research in the laboratory / equipment.

4. You should install this hardware / software on your smartphone. It helps to make your photos more beautiful.

5. You can store thousands of songs on this experiment /device.

6. I think this is a hardware / software problem. The computer screen is broken.

7. A robot vacuum cleaner is a helpless / helpful device in your home. It makes housework less tiring.

8. The uses of Artificial / Robot Intelligence are very diverse.

Lời giải:

1. Be careful when using electrical equipment.

(Cẩn thận khi sử dụng các thiết bị điện.)

Giải thích: equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ (n): thiết bị

experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/: thí nghiệm

2. Many people do not support experiments on animals.

(Nhiều người không ủng hộ các thí nghiệm trên động vật.)

Giải thích: experiments /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n): thí nghiệm

laboratories /ləˈbɒr.ə.tər.i/ (n): phòng thí nghiệm

3. The scientists carry out important research in the laboratory.

(Các nhà khoa học thực hiện các nghiên cứu quan trọng trong phòng thí nghiệm.)

Giải thích: laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ (n): phòng thí nghiệm

equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ (n): thiết bị

4. You should install this software on your smartphone. It helps to make your photos more beautiful.

(Bạn nên cài đặt phần mềm này trên điện thoại thông minh của mình. Nó giúp làm cho ảnh của bạn đẹp hơn.)

Giải thích: hardware /ˈhɑːd.weər/ (n): phần cứng

software /ˈsɒft.weər/ (n): phần mềm

5.You can store thousands of songs on this device.

(Bạn có thể lưu trữ hàng nghìn bài hát trên thiết bị này.)

Giải thích: experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n): thí nghiệm

device /dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị

6. I think this is a hardware problem. The computer screen is broken.

(Tôi nghĩ rằng đây là một vấn đề phần cứng. Màn hình máy tính bị hỏng.)

Giải thích: hardware /ˈhɑːd.weər/ (n): phần cứng

software/ˈsɒft.weər/ (n): phần mềm

7. A robot vacuum cleaner is a helpful device in your home. It makes housework less tiring.

Giải thích: helpless /ˈhelp.ləs/ (adj): không nơi nương tựa

helpful /ˈhelp.fəl/ (adj): hữu ích

(Robot hút bụi là một thiết bị hữu ích trong nhà bạn. Nó làm cho công việc nội trợ bớt mệt mỏi hơn.)

8. The uses of Artificial Intelligence are very diverse.

(Các ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo rất đa dạng.)

Giải thích: Cụm từ Artificial Intelligence: trí tuệ nhân tạo