Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 II. Vocabulary – Unit 1 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 2 II. Vocabulary – Unit 1 SBT Tiếng Anh 10 – Global Success (Kết nối tri thức): Choose the best answers to complete the sentences. (Chọn những câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu

Giải Bài 2 II. Vocabulary – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 10 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

2. Choose the best answers to complete the sentences.

(Chọn những câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu.)

1. She does two jobs at the same time as she is the main _________ of the family.

A. breadwinner

B. homemaker

C. housewife

D. bread maker

2. She’s such a good wife. She’s _________ her husband through difficult times.

A. taught

B. left

C. supported

D. provided

3. It’s not easy for teens to get back into the school _________ after a long holiday.

A. routine

B. bond

C. work

D. responsibility

4. Jim’s main _________ in his home is to keep the house clean.

A. right

B. honour

C. part

D. responsibility

5. Family _________ are important because they teach children what is right or wrong in life.

A. bonds

B.values

C. holidays

D. connections

6. Doing housework brings great _________ to children as it helps them develop necessary life skills.

A. benefits

B. hard work

C. results

D. practices

7. He’s a man of strong _________. He always fights for what is right and you can rely on him.

A. health

B. character

C. hands

D. influence

8. When all members of the family share housework, the family _________ will become stronger.

A. joys

B. happiness

C. life

D. bonds

Lời giải:

1. A

She does two jobs at the same time as she is the main breadwinner of the family.

(Cô ấy làm hai công việc cùng một lúc vì cô ấy là trụ cột chính của gia đình.)

A. breadwinner (n): trụ cột tài chính

B. homemaker (n): nội trợ

C. housewife (n): nội trợ

D. bread maker (n): máy làm bánh mì

2. C

She’s such a good wife. She’s supported her husband through difficult times.

(Cô ấy thật là một người vợ tốt. Cô ấy đã hỗ trợ chồng mình vượt qua những giai đoạn khó khăn.)

A. taught – teach: dạy

B. left – leave: rời khỏi

C. supported – support: ủng hộ, hỗ trợ

D. provided – provide: cung cấp

3. A

It’s not easy for teens to get back into the school routine after a long holiday.

(Không dễ cho thanh thiếu niên quay lại lịch trình sinh hoạt ở trường sau một kì nghỉ dài.)

A. routine (n): sinh hoạt hàng ngày

B. bond (n): sự gắn kết

C. work (n): công việc

D. responsibility (n): trách nhiệm

4. D

Jim’s main responsibilities in his home is to keep the house clean.

(Trách nhiệm chính của Jim trong nhà là giữ cho ngôi nhà sạch sẽ.)

A. right (n): quyền lợi

B. honour (n): vinh hạnh

C. part (n): phần

D. responsibility (n): trách nhiệm

5. B

Family values are important because they teach children what is right or wrong in life.

(Giá trị gia đình rất quan trọng vì họ dạy con cái đúng hay sai trong cuộc sống.)

A. bonds (n): sự gắn kết

B. values (n): giá trị

C. holidays (n): kì nghỉ

D. connections (n): sự kết nối

6. A

Doing housework brings great benefits to children as it helps them develop necessary life skills.

(Làm việc nhà mang lại lợi ích to lớn cho trẻ vì nó giúp trẻ phát triển các kỹ năng sống cần thiết.)

A. benefits (n): lợi ích

B. hard work (n): công việc khó khăn

C. results (n): kết quả

D. practices (n): tập quán

7. B

He’s a man of strong character. He always fights for what is right and you can rely on him.

(Anh ấy là một người có tính cách mạnh mẽ. Anh ấy luôn đấu tranh cho những gì là được cho là đúng và bạn có thể dựa vào anh ấy.)

A. health (n): sức khỏe

B. character (n): nhân vật

C. hands (n): bàn tay

D. influence (n): sự ảnh hưởng

8. D

When all members of the family share housework, the family bonds will become stronger.

(Khi tất cả các thành viên trong gia đình cùng nhau chia sẻ công việc nhà, tình cảm gia đình sẽ trở nên bền chặt hơn.)

A. joys (n): niềm vui

B. happiness (n): hạnh phúc

C. life (n): cuộc sống

D. bonds (n): sự gắn kết