Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 1 VI. Writing – Unit 2 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 1 VI. Writing – Unit 2 SBT Tiếng Anh 10 – Global Success (Kết nối tri thức): Use the verbs in their correct forms and add some words where necessary to make meaningful sentences

Trả lời Bài 1 VI. Writing – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 10 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

1. Use the verbs in their correct forms and add some words where necessary to make meaningful sentences.

(Sử dụng các động từ ở dạng chính xác của chúng và thêm một số từ nếu cần để tạo thành câu có nghĩa.)

1. Reduce / amount / air travel / way / reduce / carbon footprint.

2. You / turn / appliances / when/ in use / save / energy

3. We / use / public transport /bus/ train / rather / private vehicles.

4. Cut / plastic / products/reduce / plastic pollution.

5. You / buy / organic / food / contain /harmful / chemicals

6. Plant / trees / provide / shade / environment / beautiful.

7. Green / live/be / adopt/people/ world.

8. My family’s awareness / environmental protection / been / raise / since / take / part / campaign.

Lời giải:

1. Reducing the amount of air travel is a good way to reduce your carbon footprint.

(Giảm lượng di chuyển bằng đường hàng không là một cách tốt để giảm lượng khí thải carbon của bạn.)

2. You should turn off your household appliances when they are not in use to save energy.

(Bạn nên tắt các thiết bị gia dụng khi không sử dụng để tiết kiệm năng lượng.)

3. We should use public transport such as buses or trains rather than using your private vehicles.

(Bạn nên sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe buýt hoặc xe lửa hơn là sử dụng phương tiện cá nhân của bạn.)

4. Cutting down on plastic products can reduce plastic pollution.

(Cắt giảm sản phẩm nhựa có thể làm giảm ô nhiễm nhựa.)

5. You should buy organic food because it does not contain harmful chemicals.

(Bạn nên mua thực phẩm hữu cơ vì nó không chứa các hóa chất độc hại.)

6. Planting trees provides shade and makes the environment look beautiful.

(Trồng cây xanh vừa tạo bóng mát, vừa làm đẹp cảnh quan môi trường.)

7. Green living is adopted by more and more people in the world.

(Sống xanh ngày càng được nhiều người trên thế giới áp dụng.)

8. My family’s awareness of environmental protection has been raised since they took part in the campaign.

(Nhận thức của người dân về bảo vệ môi trường được nâng lên kể từ khi họ tham gia chiến dịch.)