Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 6 4A. Vocabulary – Unit 4 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 6 4A. Vocabulary – Unit 4 SBT Tiếng Anh 10 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Listen to people describing the weather. Complete each sentence with one word from exercises 1, 2 or 3. (Nghe mọi người mô tả về thời tiết

Giải chi tiết Bài 6 4A. Vocabulary – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: Bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

6. Listen to people describing the weather. Complete each sentence with one word from exercises 1, 2 or 3.

(Nghe mọi người mô tả về thời tiết. Hoàn thành mỗi câu với một từ trong bài tập 1, 2 hoặc 3.)

1. a It was rainy all morning.

b It was _________________in the afternoon.

2. a There was thick _________________

b There was _________________on the road.

3. a Most of the day the sky was _________________

b It was mild and _________________

4. a There was _________________on the grass.

b In the afternoon it was _________________and _________________

Hướng dẫn:

Bài nghe:

1.

Yesterday morning the weather was terrible. It started to rain just after breakfast and it only stopped at about one o’clock. But then the sun came out and we spent the afternoon sunbathing in the park.

2.

When we drove to school this morning, it was really foggy. It was so thick that we could only see about 20 metres ahead. Not only that, the road was really icy and slippery because the temperature in the night was about minus ten degrees Celsius. The bus driver had to drive really slowly and carefully.

3.

It was school sports day yesterday. Unfortunately, the sky was quite cloudy for most of the day and the sun didn’t shine at all. It was quite mild and we heard some crashes of thunder, but luckily it didn’t rain.

4.

I went to play football in the park with some friends on Sunday morning. It was a lovely clear day but it was freezing cold and very frosty. There wasn’t any snow but the grass was completely white! Then in the afternoon the weather changed. The wind started to blow and it snowed quite heavily. By the evening there was about 10 centimetres of snow on the ground.

Bài dịch:

1.

Sáng hôm qua thời tiết thật kinh khủng. Trời bắt đầu đổ mưa ngay sau bữa sáng và chỉ dừng lại ở khoảng một giờ đồng hồ. Nhưng rồi mặt trời ló dạng và chúng tôi đã dành cả buổi chiều để tắm nắng trong công viên.

2.

Khi chúng tôi lái xe đến trường sáng nay, trời thực sự có sương mù. Nó dày đến nỗi chúng tôi chỉ có thể nhìn thấy khoảng 20 mét phía trước. Không chỉ vậy, con đường thực sự băng giá và trơn trượt vì nhiệt độ vào ban đêm khoảng âm 10 độ C. Người lái xe buýt phải lái thật chậm và cẩn thận.

3.

Hôm qua là ngày thể thao của trường. Thật không may, bầu trời khá nhiều mây hầu hết cả ngày và mặt trời không hề chiếu sáng. Trời khá nhẹ và chúng tôi nghe thấy một số tiếng sấm sét, nhưng may mắn là trời không mưa.

4.

Tôi đã đi chơi bóng trong công viên với một số người bạn vào sáng Chủ nhật. Đó là một ngày trong lành tuyệt đẹp nhưng trời lạnh cóng và rất băng giá. Không có tuyết nhưng cỏ hoàn toàn trắng! Rồi đến chiều thời tiết thay đổi. Gió bắt đầu thổi và tuyết rơi khá dày. Đến tối, tuyết rơi dày khoảng 10 cm trên mặt đất.

Lời giải:

Question Question A Question B
1 rainy sunny
2 fog ice
3 cloudy thundery
4 frost windy – snowy

1. a It was rainy all morning.

b It was sunny in the afternoon.

Thông tin “But then the sun came out and we spent the afternoon sunbathing in the park”

(Nhưng rồi mặt trời ló dạng và chúng tôi đã dành cả buổi chiều để tắm nắng trong công viên)

2. a There was thick fog.

(Có sương mù dày.)

Thông tin “When we drove to school this morning, it was really foggy. It was so thick”

(Khi chúng tôi lái xe đến trường sáng nay, trời thực sự có sương mù. Nó rất dày)

b There was ice on the road.

(Có đá ở trên đường)

Thông tin: “the road was really icy and slippery”

(Con đường thực sự băng giá và trơn trượt.)

3. a Most of the day the sky was cloudy

(Hầu hết các ngày trong ngày bầu trời nhiều mây)

Thông tin: “the sky was quite cloudy for most of the day”

(Bầu trời khá nhiều mây hầu hết cả ngày.)

b It was mild and thundery.

(Trời ôn hòa và có sấm sét.)

Thông tin: “It was quite mild and we heard some crashes of thunder”

(Trời khá nhẹ và chúng tôi nghe thấy một số tiếng sấm sét.)

4. a There was frost on the grass.

(Có sương giá trên cỏ.)

Thông tin: “it was freezing cold and very frosty. There wasn’t any snow but the grass was completely white!”

(Trời lạnh cóng và rất băng giá. Không có tuyết nhưng cỏ hoàn toàn trắng.)

b In the afternoon it was windy and snowy.

(Buổi chiều trời có gió và có tuyết.)

Thông tin: “The wind started to blow and it snowed quite heavily”

(Gió bắt đầu thổi và tuyết rơi khá dày)