Giải Bài 4 8A. Vocabulary – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: Nghĩa của từ vựng.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Match the words below with the diagrams.
(Nối các từ dưới đây với sơ đồ.)
circular curved rectangular spherical
square straight triangular
1 _________________
2 _________________
3 __________________
4 __________________
5 __________________
6 __________________
7 __________________
Hướng dẫn:
Nghĩa của từ vựng
-
rectangular: hình chữ nhật
-
square: hình vuông
-
spherical: hình cầu
-
circular: dạng hình tròn
-
triangular: hình tam giác
-
curved: đường cong
-
straight: đường thẳng
Lời giải:
1 rectangular
2 square
3 spherical
4 circular
5 triangular
6 curved
7 straight