Lời giải Bài 4 7A. Vocabulary – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: Nghĩa của tính từ.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Listen again. Complete the sentences with the adjectives below. There are four extra adjectives.
(Lắng nghe một lần nữa. Hoàn thành các câu với các tính từ bên dưới. Có bốn tính từ phụ.)
atmospheric beautiful busy crowded
disappointing impressive peaceful
remote romantic spectacular
1 a I imagine it’s quite ___________________
b The ruins are far more ___________________ at night.
2 a The market looks ___________________
b The market isn’t as ___________________ on Fridays.
3 a The evening excursion is much less ___________________
b And it’s more ___________________, in my opinion.
Hướng dẫn:
Nghĩa của tính từ
-
atmospheric (a): thoáng
-
beautiful (a): đẹp
-
busy (a): bận
-
crowded (a): đông
-
disappointing (a): thất vọng
-
impressive (a): ấn tượng
-
peaceful (a): bình yên
-
remote (a): xa xôi
-
romantic (a): lãng mạn
-
spectacular (a): hùng vĩ
Lời giải:
1a. atmospheric | 2a. beautiful | 3a. busy |
1b. spectacular | 2b. crowded | 3b. romantic |
1 a I imagine it’s quite atmospheric.
(Tôi tưởng tượng nó khá là thoáng.)
b The ruins are far more spectacular at night.
(Những tàn tích còn ngoạn mục hơn nhiều vào ban đêm.)
2 a The market looks beautiful.
(Chợ có vẻ đẹp.)
b The market isn’t as crowded on Fridays.
(Chợ không đông đúc vào các ngày thứ Sáu.)
3 a The evening excursion is much less busy.
(Chuyến du ngoạn buổi tối bớt nhộn nhịp hơn nhiều)
b And it’s more romantic, in my opinion.
(Và nó lãng mạn hơn, theo ý kiến của tôi.)