Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 4 1E. Word Skills – Unit 1 SBT Tiếng Anh 10...

Bài 4 1E. Word Skills – Unit 1 SBT Tiếng Anh 10 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Read the Vocab boost! box. Choose ONE of the verbs below. Write down the related adjectives and nouns, using a dictionary to help you. Then write example sentences

Giải chi tiết Bài 4 1E. Word Skills – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/Đề bài:

4. Read the Vocab boost! box. Choose ONE of the verbs below. Write down the related adjectives and nouns, using a dictionary to help you. Then write example sentences.

(Đọc phần khung tăng từ vựng. Chọn MỘT trong các động từ dưới đây. Viết ra các tính từ và danh từ liên quan, sử dụng từ điển để giúp bạn. Sau đó viết các câu ví dụ.)

amuse depress entertain relax satisfy

1. Verb:______________

Example:______________

2. -ed adjective:______________

Example:______________

3. -ing adjective:______________

Example:______________

4. noun:______________

Example:______________

Hướng dẫn:

V Adj N Nghĩa
amuse amused/amusing amusement giải trí
depress depressed/depressing depression chán nản
entertain entertained/entertaining entertainment giải trí
relax relaxed/relaxing relaxation thư giãn
satisfy satisfied/satisfying satisfaction hài lòng

Lời giải:

1. Verb: relax

Example: I want to relax because I’m tired.

(Tôi muốn thư giãn vì tôi mệt.)

2. -ed adjective: relaxed

Example: I feel relaxed when I read books and drink coffee.

(Tôi cảm thấy thư thái khi đọc sách và uống cà phê.)

3. -ing adjective: relaxing

Example: Walking is very relaxing and joyful.

(Đi bộ rất thư giãn và vui tươi.)

4. noun: relaxation

Example: Yoga is one of my favorite relaxations.

(Yoga là một trong những môn thư giãn yêu thích của tôi.)