Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 3 6B. Grammar – Unit 6 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 3 6B. Grammar – Unit 6 SBT Tiếng Anh 10 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Complete the second conditional questions in the quiz below with the correct form of the verbs in brackets. Then do the quiz

Hướng dẫn giải Bài 3 6B. Grammar – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/Đề bài:

3. Complete the second conditional questions in the quiz below with the correct form of the verbs in brackets. Then do the quiz.

(Hoàn thành các câu hỏi điều kiện thứ hai trong bài kiểm tra dưới đây với dạng đúng của các động từ trong ngoặc. Sau đó, làm các câu đố.)

What would you do if …

1 you _________________ (see) a road accident?

◻ film it on my mobile

◻ call the police

◻ help the people in the accident

2 your friend _________________ (give) you a present that you _________________ (not like)?

◻ throw it away

◻ ask your friend to change it

◻ keep it and say nothing

3 you _________________ (can) speak perfect English?

◻ move to Britain or the USA

◻ become an interpreter

◻ learn more languages

4 you _________________ (know) that a classmate was cheating in an exam?

◻ tell the teacher

◻ talk to the classmate about it

◻ do nothing

5 you _________________ (break) your friend’s mobile?

◻ give him / her your mobile

◻ buy a new one

◻ say that you didn’t break it

6 you _________________ (find) €100 in school?

◻ keep it

◻ give it to a teacher

◻ give it to a charity

Lời giải:

1. saw 2. gave – didn’t like 3. could 4. knew 5. broke 6. found

Phần chọn đáp án tùy ý

What would you do if …

(Bạn sẽ làm gì nếu …)

1 you saw (see) a road accident?

(bạn nhìn thấy một vụ tai nạn trên đường?)

◻ film it on my mobile

(quay phim trên điện thoại di động của tôi)

◻ call the police

(gọi cảnh sát)

◻ help the people in the accident

(giúp đỡ những người bị tai nạn)

2 your friend gave (give) you a present that you didn’t like (not like)?

(bạn của bạn đã tặng bạn một món quà mà bạn không thích?)

◻ throw it away

(ném nó đi)

◻ ask your friend to change it

(yêu cầu bạn của bạn đổi nó)

◻ keep it and say nothing

(giữ nó và không nói gì)

3 you could (can) speak perfect English?

(bạn có thể nói tiếng Anh hoàn hảo?)

◻ move to Britain or the USA

(chuyển đến Anh hoặc Mỹ)

◻ become an interpreter

(trở thành một thông dịch viên)

◻ learn more languages

(học thêm ngôn ngữ)

4 you knew (know) that a classmate was cheating in an exam?

(bạn biết rằng một bạn cùng lớp đã gian lận trong một kỳ thi?)

◻ tell the teacher

(mách cô)

◻ talk to the classmate about it

(nói với bạn cùng lớp về nó.)

◻ do nothing

(không làm gì cả)

5 you broke (break) your friend’s mobile?

(bạn làm hỏng điện thoại di động của bạn mình?)

◻ give him / her your mobile

(đưa cho anh ấy / cô ấy điện thoại di động của bạn)

◻ buy a new one

(mua cái mới)

◻ say that you didn’t break it

(nói rằng bạn không làm hư nó)

6 you found (find) €100 in school?

(bạn tìm thấy €100 ở trường?)

◻ keep it

(giữ nó)

◻ give it to a teacher

(đưa cho cô)

◻ give it to a charity

(đưa cho hội từ thiện)