Lời giải Bài 3 3F. Reading – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: Reading Strategy (Chiến lược đọc).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Read the Reading Strategy. Then read the text again and choose the correct answers.
(Đọc Chiến lược Đọc. Sau đó đọc lại văn bản và chọn các câu trả lời đúng.)
1. According to the text, most people
(Theo văn bản, hầu hết mọi người)
a. don’t value apps very highly.
(không đánh giá cao các ứng dụng.)
b. don’t know what the main benefits of apps are.
(không biết những lợi ích chính của ứng dụng là gì.)
c. use apps mainly for fun and social situations.
(sử dụng ứng dụng chủ yếu cho các tình huống vui nhộn và xã hội.)
d. think apps are useless in dangerous situations.
(cho rằng ứng dụng vô dụng trong các tình huống nguy hiểm.)
2. The main purpose of the Safety Tips app is to
(Mục đích chính của ứng dụng Mẹo An toàn là)
a. prevent an earthquake like the one in 2011.
(ngăn chặn một trận động đất như trận động đất năm 2011.)
b. warn people who are visiting Japan about earthquakes.
(cảnh báo những người đang đến thăm Nhật Bản về các trận động đất.)
c. warn Japanese people about earthquakes.
(cảnh báo người dân Nhật Bản về động đất.)
d. warn business people about earthquakes.
(cảnh báo những người kinh doanh về động đất.)
3. Jenny had problems
(Jenny gặp vấn đề)
a. because no one told her what to do after an earthquake.
(bởi vì không ai nói cho cô ấy biết phải làm gì sau một trận động đất.)
b. because she couldn’t understand the advice on Japanese media.
(bởi vì cô ấy không thể hiểu được lời khuyên trên các phương tiện truyền thông Nhật Bản.)
c. because there was no information for tourists about what to do in an earthquake.
(bởi vì không có thông tin cho khách du lịch về những gì phải làm trong một trận động đất.)
d. because her Japanese colleagues didn’t know what to do.
(bởi vì các đồng nghiệp người Nhật của cô ấy không biết phải làm gì.)
4. At the moment, the app
(Hiện tại, ứng dụng)
a. is available in a number of languages.
(có sẵn trong một số ngôn ngữ.)
b. is available at airports and tourist information centres.
(có sẵn tại các sân bay và trung tâm thông tin du lịch.)
c. warns about earthquakes but not about tsunamis.
(cảnh báo về động đất nhưng không cảnh báo về sóng thần.)
d. is in English, with Japanese phrases.
(bằng tiếng Anh, với các cụm từ tiếng Nhật.)
Hướng dẫn:
Reading Strategy (Chiến lược đọc) When you do a multiple-choice task, decide whether each question is about the whole text or a specific part. If it is about a specific part, find the relevant sentences in the text and underline them. (Khi bạn làm một bài tập trắc nghiệm, hãy quyết định xem mỗi câu hỏi là về toàn bộ văn bản hay một phần cụ thể. Nếu đó là về một phần cụ thể, hãy tìm những câu có liên quan trong văn bản và gạch dưới chúng.) |
Lời giải:
1. c | 2. c | 3. c | 4. d |
1. c
According to the text, most people use apps mainly for fun and social situations.
(Theo văn bản, hầu hết mọi người sử dụng ứng dụng chủ yếu cho các tình huống xã hội và niềm vui.)
Thông tin When you ask more people about the benefits of apps on their smartphone, they say they use them to play games, surf the net, keep in touch with people and organise social events.
(Khi bạn hỏi nhiều người hơn về lợi ích của các ứng dụng trên điện thoại thông minh của họ, họ nói rằng họ sử dụng chúng để chơi trò chơi, lướt mạng, giữ liên lạc với mọi người và tổ chức các sự kiện xã hội.)
2. c
The main purpose of the Safety Tips app is to warn Japanese people about earthquakes.
(Mục đích chính của ứng dụng Lời khuyên an toàn là cảnh báo người dân Nhật Bản về động đất.)
Thông tin: The app is called Safety Tips and it gives users real-time earthquake and tsunami warnings
(Ứng dụng có tên là Mẹo an toàn và nó cung cấp cho người dùng cảnh báo động đất và sóng thần trong thời gian thực)
3. c
Jenny had problems because there was no information for tourists about what to do in an earthquake.
(Jenny gặp vấn đề vì không có thông tin cho khách du lịch về những việc cần làm trong một trận động đất.)
Thông tin: All the warnings and information on the internet, radio and TV were in Japanese, and I couldn’t understand. It was really confusing and I didn’t know what to do.
(Tất cả các cảnh báo và thông tin trên internet, radio và TV đều bằng tiếng Nhật và tôi không thể hiểu được. Nó thực sự khó hiểu và tôi không biết phải làm gì.)
4. d
At the moment, the app is in English, with Japanese phrases.
(Hiện tại, ứng dụng này bằng tiếng Anh, với các cụm từ tiếng Nhật.)
Thông tin The app gives lots of tips about what to do, where to go and how to stay safe, as well as a list of useful Japanese phrases such as ‘Is this an earthquake?’ and ‘Is it safe here?’ Importantly, all the information is in English
(Ứng dụng cung cấp rất nhiều lời khuyên về việc phải làm, đi đâu và làm thế nào để giữ an toàn, cũng như danh sách các cụm từ tiếng Nhật hữu ích như ‘Đây có phải là một trận động đất không?’ Và ‘Ở đây có an toàn không?’ Quan trọng là tất cả thông tin bằng tiếng Anh)