Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 3 3E. Word Skills – Unit 3 SBT Tiếng Anh 10...

Bài 3 3E. Word Skills – Unit 3 SBT Tiếng Anh 10 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Complete the sentences with the adjectives below, with or without a negative prefix. (Hoàn thành các câu với các tính từ bên dưới

Hướng dẫn giải Bài 3 3E. Word Skills – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: polite >< impolite: lịch sự >< bất lịch sự.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Complete the sentences with the adjectives below, with or without a negative prefix.

(Hoàn thành các câu với các tính từ bên dưới, có hoặc không có tiền tố phủ định.)

honest

legal

patient

polite

possible

safe

1. Police are investigating an ____________file-sharing site in the Philippines.

2. It was very ____________of him to arrive an hour late for dinner.

3. I get very ____________if I have to wait more than a few minutes for a download.

4. You don’t have to pay before the excursion; it’s ____________to pay at the end.

5. You mustn’t climb on that wall; it’s ____________

6. You can believe everything she tells you; she’s always completely ____________

Hướng dẫn:

– polite >< impolite: lịch sự >< bất lịch sự

– legal >< illegal: hợp pháp >< bất hợp pháp

– possible >< impossible: có thể >< không thể

– honest >< dishones: trung thực >< không trung thực

– patient >< impatient: kiên trì >< không kiên trì

– safe >< unsafe: an toàn >< không an toàn

Lời giải:

1. illegal 2. impolite 3. impatient 4. possible 5. unsafe 6. honest

1. Police are investigating an illegal file-sharing site in the Philippines.

(Cảnh sát đang điều tra một trang web chia sẻ tập tin bất hợp pháp ở Philippines.)

2. It was very impolite of him to arrive an hour late for dinner.

(Anh ấy đến muộn một tiếng để ăn tối là điều rất bất lịch sự.)

3. I get very impatient if I have to wait more than a few minutes for a download.

(Tôi rất mất kiên nhẫn nếu phải đợi hơn vài phút để tải xuống.)

4. You don’t have to pay before the excursion; it’s possible to pay at the end.

(Bạn không phải trả tiền trước chuyến tham quan; có thể thanh toán khi kết thúc.)

5. You mustn’t climb on that wall; it’s unsafe

(Bạn không được trèo lên bức tường đó; nó không an toàn)

6. You can believe everything she tells you; she’s always completely honest.

(Bạn có thể tin tất cả những gì cô ấy nói với bạn; cô ấy luôn hoàn toàn trung thực.)