Lời giải Bài 2 1F. Reading – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: bruise (n): vết bầm.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Complete the sentences with the words below.
(Hoàn thành các câu với các từ bên dưới.)
bruise fell over hurt hurts slipped
1. I’ve got a big black ________ where I banged my arm.
2. I’ve got a ________ in my shoulder.
3. My finger________.
4. Joe _________ himself when he was playing football.
5. My mum________ on the ice and ________.
Hướng dẫn:
bruise (n): vết bầm
fell over (v): ngã xuống
hurt (v): đau
pain (n): cơn đau
slipped (V2/ed): trượt
Lời giải:
1. bruise | 2. pain | 3. hurts | 4. hurt | 5. slipped | 6. fell over |
1. I’ve got a big black bruise where I banged my arm.
(Tôi đã có một vết bầm đen lớn ở nơi tôi đập vào cánh tay của mình.)
2. I’ve got a pain in my shoulder.
(Tôi có một cơn đau trên vai của tôi.)
3. My finger hurts.
(Ngón tay của tôi đau.)
4. Joe hurt himself when he was playing football.
(Joe tự làm đau mình khi anh ấy đang chơi bóng.)
5. My mum slipped on the ice and fell over.
(Mẹ tôi trượt trên băng và ngã xuống.)