Giải chi tiết Bài 1 3F. Reading – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Tham khảo: cause: gây ra.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Complete the sentences with the correct form of the verbs below.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của các động từ dưới đây.)
cause do express get have make provide take part in use |
1. I often ____________________ online games like Minecraft with my friends.
2. Video games can ____________________ many benefits, such as improving memory and creativity.
3. The scientists ____________________ a lot of research on the topic and published the results yesterday.
4. I prefer to ____________________ a smartphone rather than a computer.
5. Video games can sometimes ____________________ a positive effect on teenagers.
6. The amount of violence in video games can ____________________ concern for a lot of parents.
7. Newspapers sometimes claim that video games are bad for children, and parents often ____________________ the same opinion.
8. Playing computer games in groups can help you to work together with other people and to ____________________ decisions more quickly.
9. Do you think playing computer games helps you to ____________________ better grades?
Hướng dẫn:
– cause: gây ra
– do: làm
– express: bày tỏ
– get: lấy
– have: có
– make: làm
– provide: cung cấp
– take part in: tham gia
– use: sử dụng
Lời giải:
1. take part in | 2. provide | 3. did |
4. use | 5. have | 6. cause |
7. expressed | 8. make | 9. get |
1. I often take part in online games like Minecraft with my friends.
(Tôi thường tham gia các trò chơi trực tuyến như Minecraft với bạn bè của mình.)
2. Video games can provide many benefits, such as improving memory and creativity.
(Trò chơi điện tử có thể mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như cải thiện trí nhớ và khả năng sáng tạo.)
3. The scientists did a lot of research on the topic and published the results yesterday.
(Các nhà khoa học đã nghiên cứu rất nhiều về chủ đề này và đã công bố kết quả vào ngày hôm qua.)
4. I prefer to use a smartphone rather than a computer.
(Tôi thích sử dụng điện thoại thông minh hơn là máy tính.)
5. Video games can sometimes have a positive effect on teenagers.
(Trò chơi điện tử đôi khi có thể có tác dụng tích cực đối với thanh thiếu niên.)
6. The amount of violence in video games can cause concern for a lot of parents.
(Mức độ bạo lực trong trò chơi điện tử có thể gây lo lắng cho nhiều bậc cha mẹ.)
7. Newspapers sometimes claim that video games are bad for children, and parents often expressed the same opinion.
(Báo chí đôi khi cho rằng trò chơi điện tử có hại cho trẻ em, và các bậc cha mẹ thường bày tỏ quan điểm tương tự.)
8. Playing computer games in groups can help you to work together with other people and to make decisions more quickly.
(Chơi trò chơi trên máy tính theo nhóm có thể giúp bạn làm việc cùng với những người khác và đưa ra quyết định nhanh chóng hơn.)
9. Do you think playing computer games helps you to get better grades?
(Bạn có nghĩ rằng chơi trò chơi trên máy tính giúp bạn đạt điểm cao hơn không?)