Đáp án Bài 1 3E. Word Skills – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: satisfied: hài lòng.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Write the opposite of the adjectives by adding a negative prefix: dis-, il-, in- or un-
(Viết ngược lại các tính từ bằng cách thêm tiền tố phủ định: dis-, il-, in- hoặc un-. )
1. satisfied ____________
2. tidy ____________
3. correct ____________
4. legible ____________
5. visible ____________
6. kind ____________
7. believable ____________
8. polite ____________
Hướng dẫn:
– satisfied: hài lòng
– tidy: ngăn nắp
– correct: đúng
– legible: dễ hiểu
– visible: có thể nhìn thấy
– kind: tốt bụng
– believable: đáng tin cậy
– polite: lịch sự
Lời giải:
1. dissatisfied
2. untidy
3. incorrect
4. illegible
5. invisible
6. unkind
7. unbelievable
8. impolite