Giải chi tiết Bài 1 1F. Reading – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
1. Complete the table
(Hoàn thành bảng)
Accidents and injuries | |
Noun/Phrase | Verb |
1. blood | _________ |
2. a _________ | burn yourself |
3. a cut | _________ your finger |
4. a _________ | sprain your ankle |
5. an injury | _________ yourself |
6. a _________ arm | break your arm |
Lời giải:
Accidents and injuries | |
Noun/Phrase | Verb |
1. blood (máu) |
bleed (chảy máu) |
2. a burn (vết bỏng) |
burn yourself (bị phỏng) |
3. a cut (vết cắt) |
cut your finger (làm đứt tay) |
4. a sprain (sự bong gân) |
sprain your ankle (bong gân mắt cá chân) |
5. an injury (vết thương) |
injure yourself (gây tổn thương bản thân) |
6. a broken arm (cánh tay bị gãy) |
break your arm (gãy tay) |