Hướng dẫn giải Câu 5: 1.2. Grammar – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Look at the table and write sentences about Nam’s Sunday.
(Nhìn vào bảng và viết các câu về Nam’s Sunday.)
Activities (Các hoạt động) |
Time (Thời gian) |
Get up (thức dậy) |
seven o’clock (7 giờ) |
Have breakfast (bữa sáng) |
half past seven (7 giờ 30 phút) |
Clean the bathroom (Làm sạch nhà tắm) |
after breakfast (sau bữa ăn sáng) |
Do the laundry (giặt đồ) |
before lunch (trước bữa trưa) |
Wash dishes (rửa chén bát) |
after lunch (sau bữa trưa) |
Dry and put the clothes away (Làm khô và cất quần áo đi) |
after dinner (sau bữa tối) |
Make the bed and go to sleep (Dọn giường và đi ngủ) |
nine o’clock (9 giờ) |
Nam gets up at seven o’clock
(Nam thức dậy lúc 7 giờ)
Lời giải:
1. He has breakfast at half past seven.
(Anh ấy ăn sáng lúc 7 giờ 30 phút).
2. He cleans the bathroom after breakfast.
(Anh ấy dọn dẹp phòng tắm sau khi ăn sáng.)
3. He does the laundry before lunch.
(Anh ấy giặt quần áo trước khi ăn trưa.)
4. He washes dishes after lunch.
(Anh ấy rửa bát sau bữa trưa.)
5. He dries and puts the clothes away after dinner.
(Anh ấy lau khô và cất quần áo đi sau bữa tối.)
6. He makes the bed and goes to sleep at nine o’clock.
(Anh ấy dọn giường và đi ngủ lúc chín giờ tối.)