Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - English Discovery Bài 4 9.9. Self – Unit 9 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 4 9.9. Self – Unit 9 SBT Tiếng Anh 10 – English Discovery: Complete each pair of sentences with the same answer (Hoàn thành từng cặp câu với cùng một câu trả lời) Can we__window shopping this week?

Trả lời Bài 4 9.9. Self – Unit 9 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

4. Complete each pair of sentences with the same answer

(Hoàn thành từng cặp câu với cùng một câu trả lời)

1. Can we__window shopping this week?

We need to __ to the shop to buy some bread.

A. go B. get C. be

2. Mum, I want to go to the toy___ to buy a new game.

Do they sell tennis rackets in the sports ____near you?

A. shopB. sale C. agent

3. Unfortunately, I haven’t got___time for my hobbies.

You’ve put too____sugar in this coffee. It’s really sweet.

A. anyB. few C. much

4. Two new cinemas__built in this town last year.

When____ flat screen TVs invented?

A. wasB. were C.are

5. You look _in that hat. Like a movie star!

It’s a(n) __sunny day. Let’s go swimming in the sea.

A. good B. gorgeous C. original

6. You’re lucky, madam. These are the____pair we have in the shop.

These jeans are such good quality that they should___ for ages.

A.final B. end C. last

Lời giải:

2. A

3.C

4.B

5.B

6.C

1. Can we go window shopping this week?

(Chúng ta có thể đi mua sắm trong tuần này không?)

We need to go to the shop to buy some bread.

(Chúng ta cần đến cửa hàng để mua một ít bánh mì.)

2. Mum, I want to go to the toy shop to buy a new game.

(Mẹ ơi, con muốn đến cửa hàng đồ chơi để mua một trò chơi mới.)

Do they sell tennis rackets in thesports shop near you?

(Họ có bán vợt tennis trong cửa hàng thể thao gần bạn không?)

3. Unfortunately, I haven’t got much time for my hobbies.

(Thật không may, tôi không có nhiều thời gian cho sở thích của mình.)

You’ve put too much sugar in this coffee. It’s really sweet.

(Bạn đã cho quá nhiều đường vào cà phê này. Nó thực sự rất ngọt )

Giải thích sugar và time đều là danh từ không đếm được

4. Two new cinemas were built in this town last year.

(Hai rạp chiếu phim mới đã được xây dựng ở thị trấn này vào năm ngoái.)

When were flat screen TVs invented?

(TV màn hình phẳng được phát minh khi nào?)

5. You look gorgeous in that hat. Like a movie star!

(Trông bạn thật lộng lẫy trong chiếc mũ đó. Giống như một ngôi sao điện ảnh!)

It’s a(n) gorgeous sunny day. Let’s go swimming in the sea.

(Đó là một ngày nắng đẹp. Hãy đi bơi ở biển.)

6. You’re lucky, madam. These are the last pair we have in the shop.

(Bà thật may mắn, thưa bà. Đây là đôi cuối cùng chúng tôi có trong shop.)

These jeans are such good quality that they should last for ages.

(Những chiếc quần jean này có chất lượng tốt đến mức chúng sẽ tồn tại lâu dài.)

Giải thích: last câu thứ 1(adj): cuối cùng

last câu thứ 2(V): kéo dài, tồn tại