Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - English Discovery Bài 4 5.1. Vocabulary – Unit 5 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 4 5.1. Vocabulary – Unit 5 SBT Tiếng Anh 10 – English Discovery: Choose the best answer. (Hãy chọn đáp án đúng.) There are a lot of opportunities for you to _____________ to rural kids. A. organize activities B. teach English C

Giải chi tiết Bài 4 5.1. Vocabulary – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

4. Choose the best answer.

(Hãy chọn đáp án đúng.)

1. There are a lot of opportunities for you to _____________ to rural kids.

A. organize activities

B. teach English

C. take care

2. If you are interested in _____________, please contact us at helptheelderly@hanoi.org.vn.

A. help the elderly

B. helping elderly

C. helping the elderly

3. They need both warm clothes and _______________. Please bring them along with you!

A. medical supplies

B. medical supply

C. medical things

4. We are going to organize a show to ________________ for the needy.

A. collect money

B. raise money

C. ask for money

5. Volunteers can set tables, prepare coffee, and help with clean-up at the _________.

A. old people centre

B. old centre

C. senior centre

Lời giải:

1. B

2. C

3. A

4. B

5. C

1. B

There are a lot of opportunities for you to teach English to rural kids.

(Có rất nhiều cơ hội để bạn dạy tiếng Anh cho trẻ em nông thôn.)

Giải thích:

A. organize activities (vp): tổ chức các hoạt động

B. teach English (vp): dạy Tiếng Anh

C. take care (ph.v): chăm sóc

2. C

If you are interested in helping the elderly, please contact us at helptheelderly@hanoi.org.vn.

(Nếu bạn quan tâm đến việc giúp đỡ người cao tuổi, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ help the old@hanoi.org.vn.)

Giải thích:

– Cụm từ: help the elderly (vp): giúp đỡ người già

– Cấu trúc: interested in + Ving: thích làm gì

3. A

They need both warm clothes and medical supplies. Please bring them along with you!

(Họ cần cả quần áo ấm và đồ y tế. Hãy mang chúng theo với bạn!)

Giải thích:

– Cụm từ: medical supplies (np): thiết bị y tế

4. B

We are going to organize a show to raise money for the needy.

(Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi biểu diễn để quyên góp tiền cho những người khó khăn.)

Giải thích:

A. collect money (vp): thu tiền

B. raise money (vp): quyên góp tiền

C. ask for money: xin tiền

5. C

Volunteers can set tables, prepare coffee, and help with clean-up at the senior centre.

(Các tình nguyện viên có thể dọn bàn, chuẩn bị cà phê và giúp dọn dẹp tại viện dưỡng lão.)

Giải thích:

– Cụm từ: senior centre (np): viện dưỡng lão