Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - English Discovery Bài 2 8.1 Vocabulary – Unit 8 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 2 8.1 Vocabulary – Unit 8 SBT Tiếng Anh 10 – English Discovery: Choose the correct word to complete the sentences. (Chọn từ đúng để hoàn thành câu.) Recycling glass paper, plastic, and metal products helps to conserve / harm the environment

Lời giải Bài 2 8.1 Vocabulary – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Choose the correct word to complete the sentences.

(Chọn từ đúng để hoàn thành câu.)

1. Recycling glass paper, plastic, and metal products helps to conserve / harm the environment.

2. Sustainable tourism development should satisfy the demands of local communities / products.

3. Annually, thousands of tourists / tourism visit this area which then causes numerous environmental problems.

4. The giant piles of garbage are the alarming bells that we need to limit our waste / energy use.

5. The government should ensure that tourism development is in harmony with

the environment / conservation.

Lời giải:

1. conserve

2. communities

3. tourists

4. waste

5. environment

1. Recycling glass paper, plastic, and metal products helps to conserve the environment.

(Tái chế giấy thủy tinh, nhựa và các sản phẩm kim loại giúp bảo tồn môi trường.)

Giải thích:

– conserve (v): bảo tồn

– harm (v): làm hại

2. Sustainable tourism development should satisfy the demands of local communities.

(Phát triển du lịch bền vững cần đáp ứng nhu cầu của cộng đồng địa phương.)

Giải thích:

– communities(n): cộng đồng

– products (n): sản phẩm

3. Annually, thousands of tourists visit this area which then causes numerous environmental problems.

(Hàng năm, hàng ngàn khách du lịch đến thăm khu vực này, sau đó gây ra nhiều vấn đề về môi trường.)

Giải thích:

– tourists (n): khách du lịch

– tourism (n): du lịch

4. The giant piles of garbage are the alarming bells that we need to limit our waste use.

(Những đống rác khổng lồ chính là hồi chuông cảnh báo chúng ta cần hạn chế sử dụng rác thải.)

Giải thích:

– waste (n): rác thải

– energy (n): năng lượng

5. The government should ensure that tourism development is in harmony with

the environment.

(Chính phủ cần đảm bảo rằng sự phát triển du lịch phải hài hòa với môi trường.)

Giải thích:

– environment (n): môi trường

– conservation (n): sự bảo tồn