Trả lời Bài 2 7.3. Listening – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery. Hướng dẫn: blessings (n): lời chúc phúc.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Fill in the blanks with the words below.
(Điền vào chỗ trống các từ dưới đây.)
blessings gather get married
wedding gift relatives
1. The couple’s friends, ____________ and neighbors are often invited to their wedding.
2. Wishing you all the __________ of a wonderful New Year!
3. In Việt Nam, the friends of the bride or groom often _________ in a place to attend the _________ together.
4. My best friend is going to __________ next month and she’s asked me to be her bridesmaid.
5. In Việt Nam, the most common wedding __________ may be money.
Hướng dẫn:
blessings (n): lời chúc phúc
gather (v): tập hợp, tụ họp
get married (v): kết hôn
wedding (n): lễ cưới
gift (n): quà
relatives (n): họ hàng
Lời giải:
1. relatives |
2. blessings |
3. gather; wedding |
4. get married |
5. gift |
1. The couple’s friends, relatives and neighbors are often invited to their wedding.
(Bạn bè, người thân và hàng xóm của cặp đôi thường được mời đến dự đám cưới của họ.)
2. Wishing you all the blessings of a wonderful New Year!
(Chúc tất cả các bạn những phước lành của một năm mới tuyệt vời!)
3. In Việt Nam, the friends of the bride or groom often gather in a place to attend the wedding together.
(Ở Việt Nam, bạn bè của cô dâu hoặc chú rể thường tụ tập ở một nơi để dự đám cưới cùng nhau.)
4. My best friend is going to get married next month and she’s asked me to be her bridesmaid.
(Bạn thân của tôi sẽ kết hôn vào tháng tới và cô ấy đã yêu cầu tôi làm phù dâu cho cô ấy.)
5. In Việt Nam, the most common wedding gift may be money.
(Ở Việt Nam, món quà cưới phổ biến nhất có thể là tiền.)