Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - English Discovery Bài 2 4.8 Speaking – Unit 4 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 2 4.8 Speaking – Unit 4 SBT Tiếng Anh 10 – English Discovery: Choose the correct response. (Chọn câu trả lời đúng.) I think we should stop for a break. We’vealready walked for hours. I’d rather keep going. / That sounds good

Đáp án Bài 2 4.8 Speaking – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Choose the correct response.

(Chọn câu trả lời đúng.)

1. I think we should stop for a break. We’vealready walked for hours.

I’d rather keep going. / That sounds good. My feet hurt and I’m thirsty.

2. Let’s go ice skating. I haven’t done it for years.

Why not? / I’m sorry, I’m not keen on ice skating. Can we get the bus there?

3. What about visiting grandma this weekend?

I’m not sure about that. / Good idea! I’ve got lots of homework to do and I’m going to a party.

4. Do you fancy having a BBQ in the garden?

Let’s get a Chinese takeaway instead. / Sounds great. Have we got any sausages?

Lời giải:

1. That sounds good

2. Why not?

3. I’m not sure about that

4. Sounds great

1. I think we should stop for a break. We’vealready walked for hours.

(Tôi nghĩ chúng ta nên dừng lại để nghỉ ngơi. Chúng tôi đã đi bộ trong nhiều giờ.)

That sounds good. My feet hurt and I’m thirsty.

(Nghe hay đấy. Chân tôi đau và tôi khát.)

Giải thích:

I’d rather keep going: Tôi muốn tiếp tục đi.

That sounds good: Nghe hay đấy

2. Let’s go ice skating. I haven’t done it for years.

(Hãy đi trượt băng. Tôi đã không làm điều đó trong nhiều năm.)

Why not? Can we get the bus there?

(Tại sao không? Chúng ta có thể bắt xe buýt ở đó không?)

Giải thích:

Why not?: Tại sao không?

I’m sorry, I’m not keen on ice skating: Tôi xin lỗi, tôi không thích trượt băng.

3. What about visiting grandma this weekend?

(Cuối tuần này về thăm bà thì sao?)

I’m not sure about that.I’ve got lots of homework to do and I’m going to a party.

(Tôi không chắc về điều đó. Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm và tôi sẽ đi dự tiệc.)

Giải thích:

I’m not sure about that: Tôi không chắc về điều đó.

Good idea!: Ý kiến hay!

4. Do you fancy having a BBQ in the garden?

(Bạn có thích tổ chức tiệc nướng ngoài trời trong vườn không?)

Sounds great. Have we got any sausages?

( Nghe hay đấy. Chúng ta có xúc xích nào không?)

Giải thích:

Let’s get a Chinese takeaway instead: Thay vào đó, hãy lấy một món ăn Trung Quốc.

Sounds great: Nghe hay đấy.