Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - English Discovery Bài 2 4.5. Grammar – Unit 4 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 2 4.5. Grammar – Unit 4 SBT Tiếng Anh 10 – English Discovery: Choose the correct future form. (Chọn hình thức tương lai chính xác.) Conversation A: I hear your parents have just bought a new house

Giải Bài 2 4.5. Grammar – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery. Hướng dẫn: * Thì tương lai đơn: độ xác thực/ chắc chắn của sự việc thấp nhất. Diễn tả.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Choose the correct future form.

(Chọn hình thức tương lai chính xác.)

Conversation 1:

A: I hear your parents have just bought a new house. When (a) are you moving / will you move in?

B: Oh, we (b) won’t move / aren’t moving in until next month. The 28th I think it is.

Conversation 2:

A: Are you coming to class? It’s almost 9.00.

B: Yes. I’m seeing / I’ll see you later Mai, OK?

C: OK, bye.

Conversation 3:

A: Oh no! That man has just stolen my bag!

B: I’m calling / I’ll call the police.

Conversation 4:

A: Mum, what (a) will we have / are we having for dinner today?

M: Oh, I don’t know. (b) We’ll see / We’re seeing what’s in the fridge.

Hướng dẫn:

* Thì tương lai đơn: độ xác thực/ chắc chắn của sự việc thấp nhất. Diễn tả:

– Đơn thuần chỉ diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng không chắc chắn sẽ xảy ra.

– Một lời hứa, hay một quyết định tức thời, không có sự định sẵn.

– Một suy đoán chủ quan của người nói.

* Thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai: độ xác thực/ chắc chắn cao nhất. Diễn tả:

– Một dự định nhưng đã có sự sắp xếp sẵn, được xem như một thời gian biểu, một lịch trình (có thời gian, địa điểm, hay quá trình, cách thức tiến hành,…)

Lời giải:

Conversation 1: (Cuộc trò chuyện 1)

A: I hear your parents have just bought a new house. When (a) are you moving in?

(Tôi nghe nói bố mẹ bạn vừa mua một căn nhà mới. Khi nào bạn sẽ chuyển đến?)

B: Oh, we (b) aren’t moving in until next month. The 28th I think it is.

(Ồ, chúng tôi sẽ không chuyển đến cho đến tháng sau. Ngày 28 tôi nghĩ là vậy.)

Conversation 2: (Cuộc trò chuyện 2)

A: Are you coming to class? It’s almost 9.00.

(Bạn có đến lớp không? Đã gần 9 giờ rồi.)

B: Yes. I’ll see you later Mai, OK?

(Vâng. Hẹn gặp lại Mai, được chứ?)

A: OK, bye.

(Được rồi, tạm biệt.)

Conversation 3: (Cuộc trò chuyện 3)

A: Oh no! That man has just stolen my bag!

(Ồ không! Người đàn ông đó vừa trộm túi của tôi!)

B: I’ll call the police.

(Tôi sẽ gọi cảnh sát.)

Conversation 4:

(Cuộc trò chuyện 4)

A: Mum, what (a) will we have for dinner today?

(Mẹ ơi, hôm nay chúng ta sẽ ăn gì cho bữa tối?)

M: Oh, I don’t know. (b) We’ll see what’s in the fridge.

(Ồ, mẹ chưa biết nữa. Chúng ta sẽ xem có gì trong tủ lạnh nhé.)