Lời giải Bài 2 4.4. Reading – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Read the text again. Mark the sentences ✓ (right), X (wrong) or ? (doesn’t say).
(Đọc văn bản một lần nữa. Đánh dấu các câu ✓ (đúng), X (sai) hoặc ? (không nói).)
1. Welbeck Abbey is the name of the man. _____X_____
2. The ballroom in his house can hold 2,000 guests.___________
3. He organized parties regularly in the ballroom. ___________
4. He could use one of the tunnels in his house to go to the nearby town. ______
5. There was a lot of furniture in most of rooms in his house. ___________
Lời giải:
1. X |
2. ✓ |
3. X |
4. ? |
5. X |
1. X
Welbeck Abbey is the name of the man.
(Tu viện Welbeck là tên của người đàn ông.)
Thông tin: This is the home of a wealthy and old Englishman. This place is called Welbeck Abbey.
(Đây là ngôi nhà của một người Anh giàu có và lớn tuổi. Nơi này được gọi là Tu viện Welbeck.)
=> Đoạn văn chỉ nói ngôi nhà là của một người Anh giàu có và lớn tuổi, không nói tên của ông ấy. Vì vậy, có thể tên của tu viện có thể không phải là tên người đàn ông.
2. ✓
The ballroom in his house can hold 2,000 guests.
(Phòng khiêu vũ trong nhà của anh ấy có thể chứa 2.000 khách.)
Thông tin: For instance, he built an underground ballroom with space for 2,000 guests, …
(Ví dụ, anh ấy đã xây dựng một phòng khiêu vũ dưới lòng đất với sức chứa 2.000 khách,…)
3. X
He organized parties regularly in the ballroom.
(Anh ấy tổ chức các bữa tiệc thường xuyên trong phòng khiêu vũ.)
Thông tin: … but he never used it because he was too shy to invite anyone.
(…nhưng anh ấy không bao giờ sử dụng nó vì anh ấy quá ngại ngùng khi mời ai đó.)
4. ?
He could use one of the tunnels in his house to go to the nearby town.
(Anh ta có thể sử dụng một trong những đường hầm trong nhà để đi đến thị trấn gần đó.)
Thông tin:
(1) Inside Welbeck Abbey, there was a mini-railway and the servants from the kitchen send him meals to his room on the mini-train.
(2) Also, he built many tunnels and used them to move around his giant house and garden without seeing anyone.
((1) Bên trong Tu viện Welbeck, có một tuyến đường sắt nhỏ và những người hầu từ nhà bếp gửi bữa ăn cho ông ta đến phòng ông ta trên chuyến tàu nhỏ.
(2) Ngoài ra, ông ta còn xây dựng nhiều đường hầm và sử dụng chúng để di chuyển xung quanh ngôi nhà và khu vườn khổng lồ của mình mà không nhìn thấy ai.)
=> Vì vậy, việc ông ta có sử dụng đường hầm trong nhà để đi đến thị trấn không được đề cập trong đoạn văn.
5. X
There was a lot of furniture in most of rooms in his house.
(Có rất nhiều đồ đạc trong hầu hết các phòng trong nhà anh ấy.)
Thông tin: When the Duke died in 1879, his relatives found that most of the rooms in his house had no furniture and the walls were all pink.(4) In one room, there was only a toilet – nothing else at all!
(Khi Công tước qua đời vào năm 1879, những người thân của ông nhận thấy hầu hết các phòng trong ngôi nhà của ông không có đồ đạc và các bức tường đều có màu hồng. (4) Trong một phòng, chỉ có một nhà vệ sinh – không có gì khác cả! )