Lời giải Bài 2: 3.1 Vocabulary – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Choose the correct adjective.
(Chọn tính từ đúng.)
1. This comedy isn’t funny – it’s inspiring / embarrassing / entertaining. We both feel silly and uncomfortable watching it.
2. Carrie isn’t coming to the theatre. She’s watching a really boring / fascinating / embarrassing soap opera and she can’t leave home.
3. A good reality show needs to be boring/ entertaining / moving, which normally means you don’t know how it will end.
4. I watched a movie last night. It was so disappointing/ engaging / moving that I cried a lot.
5. Walter found the documentary very inspiring/ imaginative / complex. Now he wants to volunteer to help homeless people too.
6. That was one of the most imaginative/ embarrassing / complex things I’ve ever seen. How is it possible to be so creative?
7. I watched a documentary about how to make glass bottles. I know it sounds boring, but it was actually really moving / fascinating / disappointing.
Lời giải:
1. embarrassing |
2. fascinating |
3. entertaining |
4. moving |
5. inspiring |
6. imaginative |
7. fascinating |
1. This comedy isn’t funny – it’s embarrassing. We both feel silly and uncomfortable watching it.
(Bộ phim hài này không hài hước – nó thật đáng xấu hổ. Cả hai chúng tôi đều cảm thấy ngớ ngẩn và không thoải mái khi xem nó.)
Giải thích:
– inspiring (adj): truyền cảm hứng
– embarrassing (adj): xấu hổ
– entertaining (adj): giải trí
2. Carrie isn’t coming to the theatre. She’s watching a really fascinating soap opera and she can’t leave home.
(Carrie không đến rạp. Cô ấy đang xem một bộ phim truyền hình dài tập thực sự hấp dẫn và cô ấy không thể rời khỏi nhà.)
Giải thích:
– boring (adj): buồn chán
– fascinating (adj): hấp dẫn, lôi cuốn
– embarrassing: (adj): xấu hổ
3. A good reality show needs to be entertaining, which normally means you don’t know how it will end.
(Một chương trình thực tế tốt cần phải mang tính giải trí, điều này thường có nghĩa là bạn không biết nó sẽ kết thúc như thế nào.)
Giải thích:
– boring (adj): buồn chán
– entertaining (adj): giải trí
– moving (adj): cảm động
4. I watched a movie last night. It was so moving that I cried a lot.
(Tôi đã xem một bộ phim tối qua. Nó cảm động đến mức tôi đã khóc rất nhiều.)
Giải thích:
– disappointing (adj): thất vọng
– engaging (adj): hấp dẫn
– moving (adj): cảm động
5. Walter found the documentary very inspiring. Now he wants to volunteer to help homeless people too.
(Walter thấy bộ phim tài liệu rất truyền cảm hứng. Giờ anh ấy cũng muốn tình nguyện giúp đỡ những người vô gia cư.)
Giải thích:
– inspiring (adj): truyền cảm hứng
– imaginative (adj): giàu trí tưởng tượng
– complex (adj): phức tạp, khó hiểu
6. That was one of the most imaginative things I’ve ever seen. How is it possible to be so creative?
(Đó là một trong những điều giàu trí tưởng tượng nhất mà tôi từng thấy. Làm thế nào là nó có thể được sáng tạo như vậy?)
Giải thích:
– imaginative (adj): giàu trí tưởng tượng
– embarrassing: (adj): xấu hổ
– complex (adj): phức tạp, khó hiểu
7. I watched a documentary about how to make glass bottles. I know it sounds boring, but it was actually really fascinating.
(Tôi đã xem một bộ phim tài liệu về cách làm chai thủy tinh. Tôi biết nó nghe có vẻ nhàm chán, nhưng nó thực sự rất hấp dẫn.)
Giải thích:
– moving (adj): cảm động
– fascinating (adj): hấp dẫn, lôi cuốn
– disappointing (adj): thất vọng