Hướng dẫn giải Bài 1 8.1 Vocabulary – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery. Tham khảo: harm the environment: làm hại môi trường.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Look at the pictures and complete the sentences with the correct form of the words / phrases from the list.
(Nhìn tranh và hoàn thành câu với dạng đúng của các từ / cụm từ trong danh sách.)
harm the environment remote
ecotourism conservation
buy local products recycle
Hướng dẫn:
harm the environment: làm hại môi trường
remote (adj): xa xôi, hẻo lánh
ecotourism (n): du lịch sinh thái
conservation (n): sự bảo tồn
buy local products: mua sản phẩm địa phương
recycle (v): tái chế
Lời giải:
1. harm the environment |
2. recycle |
3. Buying local products |
4. remote |
5. conservation |
6. ecotourism |
1. The fumes from factories are dramatically harm the environment .
(Khói từ các nhà máy gây hại nghiêm trọng đến môi trường.)
2. The more we recycle our used products, the more raw materials we can save.
(Chúng ta càng tái chế nhiều sản phẩm đã qua sử dụng, chúng ta càng tiết kiệm được nhiều nguyên liệu thô.)
3. Buying local products is a good way to promote economic development of the places you visit.
(Mua các sản phẩm địa phương là một cách tốt để thúc đẩy sự phát triển kinh tế của những nơi bạn đến thăm.)
4. Authorities in the tourism industry should develop ecotourism in remote areas.
(Các cơ quan có thẩm quyền trong ngành du lịch nên phát triển du lịch sinh thái ở các vùng sâu, vùng xa.)
5. There is a need for the conservation of endangered animals or they will go extinct soon.
(Cần bảo tồn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng nếu không chúng sẽ sớm bị tuyệt chủng.)
6. There are different types of ecotourism such as excursion, exploration, or eco-agriculture tours.
(Có các loại hình du lịch sinh thái như du ngoạn, khám phá, du lịch sinh thái nông nghiệp.)