Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - English Discovery Bài 1 6.6 Use of english – Unit 6 SBT Tiếng Anh...

Bài 1 6.6 Use of english – Unit 6 SBT Tiếng Anh 10 – English Discovery: Choose the correct word. (Chọn từ đúng.) Maarten’s parents won’t buy him a computer if / before he doesn’t promise to work hard

Giải chi tiết Bài 1 6.6 Use of english – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Choose the correct word.

(Chọn từ đúng.)

1. Maarten’s parents won’t buy him a computer if / before he doesn’t promise to work hard.

2. As soon as / Unless Josie passes her driving test, she’ll buy a motorbike.

3. After / Before I see my timetable, I’ll tell you when I’m able to meet you.

4. When / If our music classes finish, we’ll go shopping.

5. Sarah won’t move up a class if / unless she studies hard.

Lời giải:

1. if

2. As soon as

3. After

4. When

5. unless

1. Maarten’s parents won’t buy him a computer if he doesn’t promise to work hard.

(Cha mẹ của Maarten sẽ không mua cho cậu ấy một chiếc máy tính nếu cậu ấy không hứa sẽ làm việc chăm chỉ.)

Giải thích: if: nếu ; before: trước khi

Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + thì hiện tại đơn, S + will + động từ nguyên mẫu

2. As soon as Josie passes her driving test, she’ll buy a motorbike.

(Ngay khi Josie vượt qua bài kiểm tra lái xe của cô ấy, cô ấy sẽ mua một chiếc xe máy.)

Giải thích:

– as soon as: ngay khi

– Cấu trúc: S1 + V (tương lai đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành)

– unless = if not: trừ khi

– Cấu trúc câu điều kiện loại 1: Unless + S + V (simple present), S + will/can/shall + V

3. After I see my timetable, I’ll tell you when I’m able to meet you.

(Sau khi tôi xem thời gian biểu của mình, tôi sẽ cho bạn biết khi nào tôi có thể gặp bạn.)

Giải thích: before: trước khi ; after: sau khi

4. When our music classes finish, we’ll go shopping.

(Khi lớp học âm nhạc của chúng tôi kết thúc, chúng tôi sẽ đi mua sắm.)

Giải thích: Cấu trúc: When + S + V (thì hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn / tương lai đơn)

5. Sarah won’t move up a class unless she studies hard.

(Sarah sẽ không lên lớp trừ khi cô ấy học hành chăm chỉ.)

Giải thích:

– unless = if not: trừ khi

– Cấu trúc câu điều kiện loại 1: Unless + S + V (simple present), S + will/can/shall + V